MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01937nam a2200385 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000146868 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185713.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171120s2016 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808021628 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
201712261519 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201712201504 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
Level of effort used to assign subject headings |
201712201209 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201711201645 |
-- |
quyentth |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.13.05 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
620.11 |
Item number |
NG-T 2016 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
620.11 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-T 2016 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Anh Tuấn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu một số hệ vật liệu từ đặc biệt d0 : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG.13.05 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Anh Tuấn ; Nguyễn Huy Sinh ... [et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên , |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
18 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vật liệu từ tính |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vật liệu |
General subdivision |
Thử nghiệm |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Mechatronics Engineering Technology |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Materials |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Materials science. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Huy Sinh |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
07/2015-07/2016 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
200.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Nghiên cứu hệ các đơn phân tử dựa trên các bon có công thức tổng quát C6n+7H2n+7(ký hiệu là Rn, n=1, 2, 3 ...); Để tạo ra các cấu trúc vật liệu từ dựa trên các bon có mô men từ lớn hơn, các cấu trúc tổ hợp dựa trên các phân tử Rn đã được thiết kế và nghiên cứu; Để tránh sự phủ lấp trực tiếp giữa các trạng thái pi của các phân tử Rn, các phân tử phi từ dựa trên nano graphene có công thức tổng quát C2(mk+m+k)H2(m+k+1)(ký hiệu là Dmk với m,k=1-10)đã được thiết kế xen vào giữa hai phân tử Rn tạo thành các cấu trúc dạng bánh kẹp Rn/Dmk/Rn; Mô hình vật liệu có cấu trúc bánh kẹp, ... |