MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02083nam a2200349 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000146908 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185714.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171121s2016 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201712251158 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201712141643 |
Level of effort used to assign classification |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
201712141534 |
Level of effort used to assign classification |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
201712141534 |
Level of effort used to assign classification |
haianh |
-- |
201711211108 |
-- |
quyentth |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QGTĐ.13.08 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
333.73 |
Item number |
TR-T 2016 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
333.73 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
TR-T 2016 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Văn Tuấn, |
Dates associated with a name |
1968- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu đề xuất các giải pháp đa lợi ích sử dụng bền vững tài nguyên đất khu vực ngoại thành phía Tây Nam Hà Nội : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QGTĐ.13.08 / |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Văn Tuấn ; Mẫn Quang Huy, ... [et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên , |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
29 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất đai |
General subdivision |
Sử dụng |
Geographic subdivision |
Tây Nam Hà Nội |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất đai |
General subdivision |
Đánh giá |
Geographic subdivision |
Tây Nam Hà Nội |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mẫn, Quang Huy |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Tháng 7/2013-1/2016 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
400.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Ứng dụng GIS và viễn thám đánh giá biến động sử dụng đất khu vực ngoại thành phía phía Tây Nam Hà Nội trong giai đoạn 2010-2014. Phân tích hiệu quả kinh tế, xã hội, môi trường trong sử dụng đất nông nghiệp và tại một số dự án sử dụng đất phi nông nghiệp khu vực nghiên cứu. Kết quả cho thấy có 9 loại hình sử dụng đất nông nghiệp phổ biến. Xây dựng được bản đồ đơn vị đất đi khu vực nghiên cứu. Đánh giá hiệu quả sử dụng đất và đánh giá tiềm năng đất đai đã định hướng sử dụng đất khu vực nghiên cứu, xác lập được các không gian ưu tiên sử dụng đất. Đề xuất một số giải pháp đa lợi ích sử dụng bền vững tài nguyên đất khu vực nghiên cứu |