Tổng hợp, đánh giá hoạt tính xúc tác axit cho phản ứng chuyển hóa fructozơ thành 5-hydroxylmethyfurfural, tiền chất cho tổng hợp polymer sinh học và nhiên liệu sinh học : (Record no. 376123)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02432nam a2200361 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000146910
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185714.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171121s2017 vm rm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201712251652
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201712191652
Level of effort used to assign classification haianh
-- 201711211115
-- quyentth
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QG.14.19
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 662.6
Item number NG-B 2016
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 662.6
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-B 2016
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thanh Bình,
Dates associated with a name 1976-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tổng hợp, đánh giá hoạt tính xúc tác axit cho phản ứng chuyển hóa fructozơ thành 5-hydroxylmethyfurfural, tiền chất cho tổng hợp polymer sinh học và nhiên liệu sinh học :
Remainder of title Đề tài NCKH. QG.14.19 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thanh Bình ; Chu Ngọc Châu, ... [et al.]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Trường Đại học Khoa học Tự nhiên ,
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 16 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Axit
General subdivision Phản ứng chuyển hóa fructozơ
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Polymer sinh học
General subdivision Tổng hợp
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nhiên liệu sinh học
General subdivision Tổng hợp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chu, Ngọc Châu
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQGHN
953 ## - LOCAL FIELDS
a Tháng 4/2014-3/2016
954 ## - LOCAL FIELDS
a 180.000.000 VNĐ
959 ## - LOCAL FIELDS
a Hai nhóm xúc tác siêu axít và xúc tác axít trên cơ sở khung carbon đã được tổng hợp và nghiên cứu hoạt tính trong phản ứng chuyển hóa fructozơ thành 5-hydroxymethylfufural. Các xúc tác đã được đánh giá cấu trúc và tính chất bề mặt bằng các phương pháp hóa lý như XRD, IR, SEM-EDS. Các kết quả XRD cho thấy các pha tinh thể của siêu axit ZrO2.SO4, Ag3PW12O40. Phổ IR cũng chỉ ra sự tồn tại của các nhóm SO4-2, và -SO3H trên bề mặt xúc tác siêu axit ZrO2.SO4 và xúc tác axit khung carbon, AC-SO3H và Amberlyst 15. Trên nhóm xúc tác khung carbon, kết quả SEM-EDS cho thấy sự tồn tại của S với hàm lượng là 19%, 0,2% tương ứng với xúc tác Amberlyst-15, AC-SO3H. Kết quả nghiên cứu độ chuyển hóa fructose thành 5-hydroxymethylfurfural cho hiệu xuất chuyển hóa cực đại tương ứng như sau: Amberlyst-15 (82%)>AC-SO3H(58%)>ZrO2.SO4 (32%)>Ag3PW12O40(35%). Từ kết quả cho thấy nhóm xúc tác siêu axit xúc tác cho chuyển hóa ở nhiệt độ thấp hơn so với xúc tác axít khung carbon
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 21/11/2017 0.00 3 662.6 NG-B 2016 00060000384 01/07/2024 01/07/2024 Đề tài