MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02432nam a2200361 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000146910 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185714.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171121s2017 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201712251652 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201712191652 |
Level of effort used to assign classification |
haianh |
-- |
201711211115 |
-- |
quyentth |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.14.19 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
662.6 |
Item number |
NG-B 2016 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
662.6 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-B 2016 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thanh Bình, |
Dates associated with a name |
1976- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tổng hợp, đánh giá hoạt tính xúc tác axit cho phản ứng chuyển hóa fructozơ thành 5-hydroxylmethyfurfural, tiền chất cho tổng hợp polymer sinh học và nhiên liệu sinh học : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG.14.19 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thanh Bình ; Chu Ngọc Châu, ... [et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên , |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
16 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Axit |
General subdivision |
Phản ứng chuyển hóa fructozơ |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Polymer sinh học |
General subdivision |
Tổng hợp |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nhiên liệu sinh học |
General subdivision |
Tổng hợp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Chu, Ngọc Châu |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Tháng 4/2014-3/2016 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
180.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hai nhóm xúc tác siêu axít và xúc tác axít trên cơ sở khung carbon đã được tổng hợp và nghiên cứu hoạt tính trong phản ứng chuyển hóa fructozơ thành 5-hydroxymethylfufural. Các xúc tác đã được đánh giá cấu trúc và tính chất bề mặt bằng các phương pháp hóa lý như XRD, IR, SEM-EDS. Các kết quả XRD cho thấy các pha tinh thể của siêu axit ZrO2.SO4, Ag3PW12O40. Phổ IR cũng chỉ ra sự tồn tại của các nhóm SO4-2, và -SO3H trên bề mặt xúc tác siêu axit ZrO2.SO4 và xúc tác axit khung carbon, AC-SO3H và Amberlyst 15. Trên nhóm xúc tác khung carbon, kết quả SEM-EDS cho thấy sự tồn tại của S với hàm lượng là 19%, 0,2% tương ứng với xúc tác Amberlyst-15, AC-SO3H. Kết quả nghiên cứu độ chuyển hóa fructose thành 5-hydroxymethylfurfural cho hiệu xuất chuyển hóa cực đại tương ứng như sau: Amberlyst-15 (82%)>AC-SO3H(58%)>ZrO2.SO4 (32%)>Ag3PW12O40(35%). Từ kết quả cho thấy nhóm xúc tác siêu axit xúc tác cho chuyển hóa ở nhiệt độ thấp hơn so với xúc tác axít khung carbon |