Tổng hợp, nghiên cứu tính chất quang và khả năng ứng dụng của vật liệu dây nano TiO2 pha tạp kim loại chuyển tiếp : (Record no. 376142)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02681nam a2200373 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000146931
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185714.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171121s2017 vm rm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201712251047
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201712201610
Level of effort used to assign classification haianh
-- 201711211204
-- quyentth
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QG.14.15
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 620.5
Item number TR-L 2017
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 620.5
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-L 2017
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Thị Loan,
Dates associated with a name 1980-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tổng hợp, nghiên cứu tính chất quang và khả năng ứng dụng của vật liệu dây nano TiO2 pha tạp kim loại chuyển tiếp :
Remainder of title Đề tài NCKH. QG.14.15/
Statement of responsibility, etc. Trịnh Thị Loan ; Nguyễn Ngọc Long, Ngạc An Bang, Sái Công Doanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Trường Đại học Khoa học Tự nhiên ,
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent nhiều phần đánh trang khác, 28 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vật liệu Nano
General subdivision Tính chất quang
-- Ứng dụng
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vật liệu dây nano
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Sái, Công Doanh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngạc, An Bang
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Long
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQGHN
953 ## - LOCAL FIELDS
a Từ 22/4/2014-22/4/2017
954 ## - LOCAL FIELDS
a 200.000.000 VNĐ
959 ## - LOCAL FIELDS
a Tổng hợp thành công các dây nano TiO2: Zn2+ bằng phương pháp thủy nhiệt. Thông qua các giản đồ nhiễu xạ tia X và phổ tán xạ Raman, các mẫu nhận được đều là đơn pha anatase. Các thông số hằng số mạng và vị trí các mode Raman của TiO2 gần như không phụ thuộc vào nồng độ tạp chất Zn2+. Chế tạo thành công các dây nano TiO2:Ni2+. Các kết quả phân tích nhiễu xạ tia X và phổ tán xạ Raman cho thấy các mẫu chế tạo được đều là đơn pha anatase. Các thông số hằng số mạng và vị trí các mode Raman của TiO2 gần như không phụ thuộc vào nồng độ tạp chất Ni2+. Chế tạo thành công các dây nano TiO2:Ni2+. Các kết quả phân tích nhiễu xạ tia X và phổ tán xạ Raman cho thấy các mẫu chế tạo được đều là đơn pha anatase. Pha TiO2: Cr3+ rutile thu được sau khi ủ các mẫu ở 1000 độ C/3h. Các thông số hằng số mạng của TiO2 cả hai pha đều không phụ thuộc vào nồng độ tạp chất Cr3+, nhưng các mode dao động Raman của chúng lại có sự dịch chuyển và mở rộng khi tăng nồng độ tạp trong mẫu. Sự tăng nồng độ tạp chất Cr3+ trong mẫu kéo theo sự giảm độ rộng vùng cấm của mẫu đối với cả hai pha anatase và rutile
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 21/11/2017 0.00 1 620.5 TR-L 2017 00060000399 01/07/2024 01/07/2024 Đề tài