MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02197nam a2200349 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000146932 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185714.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171121s2017 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201712251642 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201712201215 |
Level of effort used to assign classification |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
201712201210 |
Level of effort used to assign classification |
haianh |
-- |
201711211206 |
-- |
quyentth |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.15-12 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
537.5 |
Item number |
ĐA-T 2017 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
537.5 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
ĐA-T 2017 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Thị Thanh Thủy, |
Dates associated with a name |
1978- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu khả năng hoạt động của anten siêu cao tần dựa trên vật liệu có cấu trúc meta : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG.15-12 / |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Thị Thanh Thủy ; Vũ Anh Phi, ... [et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên , |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
14 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Anten siêu cao tần |
General subdivision |
Nghiên cứu |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vật liệu có cấu trúc meta |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Anh Phi |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Tháng 2/2015-2/2017 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
200.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Nghiên cứu cho thấy việc tăng cường hoạt động của các anten siêu cao tần dựa trên cấu trúc vật liệu meta có ý nghĩa đáng kể bởi vật liệu meta có những đặc tính mà vật liệu truyền thống không có, như độ từ thẩm âm, hằng số điện môi âm, chiết suất âm; mối phần tử trong cấu trúc hoạt động như một mạch cộng hưởng giúp giảm thiểu tối đa các tổn hao không cần thiết; băng thông cũng như độ lợi của anten mở rộng đáng kể. Nghiên cứu thử nghiệm hiệu ứng plasmon của anten có cấu trúc meta, dải tần hoạt động của anten trên các thử nghiệm còn đang dừng ở dải tần số GHz nên hiệu ứng mới chỉ ở mức thăm dò, nếu dải tần hoạt động được nâng lên gần vùng hồng ngoại hoặc ánh sáng nhìn thấy hiệu ứng tăng cường hoạt động của anten sẽ mạnh mẽ hơn. Xây dựng mô hình cụ thể anten sử dụng vật liệu meta |