MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02387nam a2200385 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000146944 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185714.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171121s2017 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201712251049 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201712201528 |
Level of effort used to assign classification |
haianh |
-- |
201711211455 |
-- |
quyentth |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
KLEPT.14.01 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
579.5 |
Item number |
TR-T 2017 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
579.5 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
TR-T 2017 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Văn Tuấn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thiết kế hệ thống vector biểu hiện gen nhằm nâng cao hiệu suất sinh tổng hợp enzyme ở nấm sợi Aspergillus oryzae : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. KLEPT.14.01 / |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Văn Tuấn ; Trần Đức Long, Trần Thị Thùy Anh, Trịnh Tất Cường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên , |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
28 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vector biểu hiện gen |
General subdivision |
Nghiên cứu |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Enzyme |
General subdivision |
Sinh tổng hợp |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nấm sợi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Đức Long |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Thùy Anh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trịnh, Tất Cường |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Tháng 7/2014-7/2016 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
450.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đưa ra phương pháp xác nhận và phân biệt nhanh các chủng A. oryzae an toàn với A. flavus sinh độc tố aflatoxin. Đã tạo được các chủng A. oryzae trợ dưỡng uridine/uracil bằng cách xóa gen pyrG (gen mã hóa enzyme tham gia vào quá trình tổng hợp uridine/uracil) trên hai chủng A. oryzae VS1 và A. oryzae RIB40 sử dụng cùng vector xóa gen là pAoG. Tạo được 7 vector nhị thể chứa marker chọn lọc là gen pyrG dùng cho chuyển gen vào các chủng A. oryzae trợ dưỡng uridine/uracil. Các vector này đều hoạt động tốt khi được chuyển vào chủng trợ dưỡng VS1, RIB40 và AUT1-PID. Ứng dụng thành công hệ thống chuyển gen thông qua vi khuẩn A.tumefaciens mới xây dựng để biểu hiện gen phyA mã hóa enzyme phytase từ nấm sợi Aspergillus fumigates trong hai chủng trợ dưỡng VS1 và AUT1-PID. Tìm được môi trường cám gạo để nuôi các chủng nấm cho tách chiết lượng lớn enzyme phytase tái tổ hợp nhằm giảm chi phí sản xuất |