MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02099nam a2200349 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000146963 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185714.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171121s2017 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201712271013 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201712271010 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201712271009 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201712141127 |
Level of effort used to assign classification |
phuongntt |
-- |
201711211524 |
-- |
quyentth |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
333.78 |
Item number |
NG-H 2017 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
333.78 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-H 2017 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hiệu, |
Dates associated with a name |
1976- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu đề xuất các giải pháp đa lợi ích sử dụng bền vững tài nguyên hang động và cảnh quan karst độc đáo tỉnh Quảng Ninh : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG.14.10 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hiệu ; Đặng Kinh Bắc ... [et al] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên , |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
28 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hang động |
Geographic subdivision |
Quảng Ninh |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tài nguyên thiên nhiên |
General subdivision |
Bảo tồn |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cảnh quan |
Geographic subdivision |
Quảng Ninh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Kinh Bắc |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
04/2014 - 04/2017 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
300.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đề tài đánh giá thực trạng các loại hình sinh kế của người dân địa phương trên khu vực Vịnh Bái Tử Long bằng phương pháp khảo sát thực địa và điều tra xã hội học 153 hộ dân, cũng như phân tích thống kê. Kết quả nghiên cứu cho thấy người dân địa phương tại khu vực Vịnh Bái Tử Long chủ yếu sống với những sinh kế truyền thống là nuôi trồng và đánh bắt hải sản. Hiệu quả kinh tế của các loại sinh kế này không cao và khá bấp bênh do chịu ảnh hưởng của yếu tố thiên tai, dịch bệnh, ô nhiễm nguồn nước. Khu vực nghiên cứu mặc dù có nhiều tiềm năng cho phát triển du lịch và hiệu quả kinh tế của hoạt động này khá cao, nhưng hiện tại chỉ có 1% số hộ gia đình tham gia du lịch. |