Nghiên cứu đề xuất các giải pháp đa lợi ích sử dụng bền vững tài nguyên hang động và cảnh quan karst độc đáo tỉnh Quảng Ninh : (Record no. 376154)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02099nam a2200349 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000146963
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185714.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171121s2017 vm rm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201712271013
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201712271010
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201712271009
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201712141127
Level of effort used to assign classification phuongntt
-- 201711211524
-- quyentth
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 333.78
Item number NG-H 2017
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 333.78
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-H 2017
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hiệu,
Dates associated with a name 1976-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu đề xuất các giải pháp đa lợi ích sử dụng bền vững tài nguyên hang động và cảnh quan karst độc đáo tỉnh Quảng Ninh :
Remainder of title Đề tài NCKH. QG.14.10 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hiệu ; Đặng Kinh Bắc ... [et al]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Trường Đại học Khoa học Tự nhiên ,
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 28 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hang động
Geographic subdivision Quảng Ninh
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tài nguyên thiên nhiên
General subdivision Bảo tồn
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cảnh quan
Geographic subdivision Quảng Ninh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Kinh Bắc
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQGHN
953 ## - LOCAL FIELDS
a 04/2014 - 04/2017
954 ## - LOCAL FIELDS
a 300.000.000 VNĐ
959 ## - LOCAL FIELDS
a Đề tài đánh giá thực trạng các loại hình sinh kế của người dân địa phương trên khu vực Vịnh Bái Tử Long bằng phương pháp khảo sát thực địa và điều tra xã hội học 153 hộ dân, cũng như phân tích thống kê. Kết quả nghiên cứu cho thấy người dân địa phương tại khu vực Vịnh Bái Tử Long chủ yếu sống với những sinh kế truyền thống là nuôi trồng và đánh bắt hải sản. Hiệu quả kinh tế của các loại sinh kế này không cao và khá bấp bênh do chịu ảnh hưởng của yếu tố thiên tai, dịch bệnh, ô nhiễm nguồn nước. Khu vực nghiên cứu mặc dù có nhiều tiềm năng cho phát triển du lịch và hiệu quả kinh tế của hoạt động này khá cao, nhưng hiện tại chỉ có 1% số hộ gia đình tham gia du lịch.
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 21/11/2017 0.00 2 333.78 NG-H 2017 00060000405 01/07/2024 01/07/2024 Đề tài