The Norton anthology of American literature [5 volumes] / (Record no. 376186)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01909cam a2200505 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000147034
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185715.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171122s2012 nyuab rb 001 0 eng
010 ## - LIBRARY OF CONGRESS CONTROL NUMBER
LC control number 2011-038279
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9780393934762 (pbk., v. A)
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9780393934779 (pbk., v. B)
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9780393934786 (pbk., v. C)
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9780393934793 (pbk., v. D)
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9780393934809 (pbk., v. E)
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number 16980117
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201711301636
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201711301635
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201711301527
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201711281647
Level of effort used to assign classification thulm
-- 201711221631
-- quyentth
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency DLC
Transcribing agency DLC
Modifying agency DLC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
042 ## - AUTHENTICATION CODE
Authentication code pcc
043 ## - GEOGRAPHIC AREA CODE
Geographic area code n-us---
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code US
050 00 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER
Classification number PS507
Item number .N65 2012
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 810.8
Item number NOR 2012
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 810.8
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NOR 2012
245 04 - TITLE STATEMENT
Title The Norton anthology of American literature [5 volumes] /
Statement of responsibility, etc. Nina Baym, general editor; Robert S. Levine, associate general editor.
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement 8th ed.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. New York :
Name of publisher, distributor, etc. W. W. Norton & Company,
Date of publication, distribution, etc. c2012.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 5 v. :
Other physical details ill. (some col.), maps (some col.) ;
Dimensions 24 cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Includes bibliographical references and index.
505 #0 - FORMATTED CONTENTS NOTE
Formatted contents note v. A. Beginnings to 1820 -- v. B. 1820-1865 -- v. C. 1865-1914 -- v. D. 1914-1945 -- v. E. Literature since 1945.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element American literature.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Văn học Mỹ
General subdivision Sưu tầm văn học
651 #1 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name United States
Form subdivision Literary collections.
651 #1 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Mỹ
Form subdivision Sưu tầm văn học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Baym, Nina.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Levine, Robert S
Dates associated with a name 1953-
906 ## - LOCAL FIELDS
a 7
b cbc
c orignew
d 1
e ecip
f 20
g y-gencatlg
925 0# - LOCAL FIELDS
a acquire
b 2 shelf copies
x policy default
925 0# - LOCAL FIELDS
a G
926 0# - LOCAL FIELDS
a 0
927 0# - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
955 ## - LOCAL FIELDS
b rg09 2011-09-28
i rg09 2011-09-28
a rg09 2011-09-28 to Dewey
w rd03 2011-09-28
a xn04 2012-4-5 v. A,B,D,E rec'd, to CIP ver.
f hj05 2012-05-03 c. 1 v. A,B,D,E c. 2 v. A,D to BCCD
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Copy number
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 23/11/2017 0.00 2 810.8 NOR 2012 02041001558 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 23/11/2017 0.00 2 810.8 NOR 2012 02041001559 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 2
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 24/11/2017 0.00 2 810.8 NOR 2012 02041001583 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 24/11/2017 0.00 1 810.8 NOR 2012 02041001584 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 24/11/2017 0.00 1 810.8 NOR 2012 02041001585 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 2
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 16/12/2019 0.00 3 810.8 NOR 2012 02041001726 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 16/12/2019 0.00 3 810.8 NOR 2012 02041001727 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 2
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 22/11/2017 0.00 2 810.8 NOR 2012 05041001065 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 22/11/2017 0.00 2 810.8 NOR 2012 05041001067 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 2
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 22/11/2017 0.00 2 810.8 NOR 2012 05041001066 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 22/11/2017 0.00 2 810.8 NOR 2012 05041001068 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 3
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 22/11/2017 0.00 6 810.8 NOR 2012 05041001069 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 24/11/2017 0.00 17 810.8 NOR 2012 04041001125 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 29/11/2017 0.00 18 810.8 NOR 2012 04041001126 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 12/12/2017 0.00 6 810.8 NOR 2012 04041001127 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 12/12/2017 0.00 9 810.8 NOR 2012 04041001128 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 2
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 12/12/2017 0.00 2 810.8 NOR 2012 04041001129 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 3
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 26/10/2018 0.00 2 810.8 NOR 2012 04041001146 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 5
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 26/10/2018 0.00 3 810.8 NOR 2012 04041001142 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 26/10/2018 0.00   810.8 NOR 2012 04041001143 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 2
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 26/10/2018 0.00 16 810.8 NOR 2012 04041001144 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 3
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 26/10/2018 0.00 4 810.8 NOR 2012 04041001145 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 4
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 03/12/2019 0.00   810.8 NOR 2012 04041001155 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 03/12/2019 0.00   810.8 NOR 2012 04041001156 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 2
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 03/12/2019 0.00   810.8 NOR 2012 04041001157 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 3
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 03/12/2019 0.00   810.8 NOR 2012 04041001158 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 4
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 03/12/2019 0.00   810.8 NOR 2012 04041001159 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 5
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 03/12/2019 0.00   810.8 NOR 2012 04041001160 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 6
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 03/12/2019 0.00   810.8 NOR 2012 04041001161 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 7
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 03/12/2019 0.00   810.8 NOR 2012 04041001162 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 8
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 31/10/2018 0.00   810.8 NOR 2012 00041002329 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 31/10/2018 0.00   810.8 NOR 2012 00041002328 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 12/10/2018 0.00   810.8 NOR 2012 00041002327 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 17/12/2019 0.00 2 810.8 NOR 2012 05041001195 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 17/12/2019 0.00 2 810.8 NOR 2012 05041001196 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 2