The Norton Field Guide to Writing, with Readings / (Record no. 376205)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01138nam a2200349 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển nội bộ | |
vtls000147078 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241230143906.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
171123s2013 xxu rb 000 0 eng d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9780393919578 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | VNU |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | US |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 808.042 |
Chỉ số Cutter | BUL |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Bullock, Richard |
245 14 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | The Norton Field Guide to Writing, with Readings / |
Thông tin trách nhiệm | Richard Bullock, Maureen Daly Goggin |
250 ## - Thông tin lần xuất bản | |
Lần xuất bản | 3rd ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | NY. : |
Nhà xuất bản | W. W. Norton & Company , |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 986 p. |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | English language |
Đề mục con chung | Rhetoric |
Đề mục con hình thức/thể loại | Handbooks, manuals. |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | English language |
Đề mục con chung | Grammar |
Đề mục con hình thức/thể loại | Handbooks, manuals. |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Report writing |
Đề mục con hình thức/thể loại | Handbooks, manuals. |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | College readers |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Độc giả đại học |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Tiếng Anh |
Đề mục con chung | Hùng biện |
Đề mục con hình thức/thể loại | Sổ tay, sách hướng dẫn |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Tiếng Anh |
Đề mục con chung | Ngữ pháp |
Đề mục con hình thức/thể loại | Sổ tay, sách hướng dẫn |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Viết báo cáo |
Đề mục con hình thức/thể loại | Sổ tay, sách hướng dẫn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Goggin, Maureen Daly |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Nguyễn Thị Hòa |
913 ## - Người kiểm tra biên mục | |
Người kiểm tra biên mục | Hoàng Yến |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung | Ngày ghi mượn cuối | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
808.042 BUL 2013 | 04041001117 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 24/11/2017 | 0.00 | ||||||
808.042 BUL 2013 | 00041002240 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 23/11/2017 | 0.00 | ||||||
1 | 808.042 BUL 2013 | 02041001773 | 15/01/2025 | 26/12/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Nhân văn tham khảo | 26/12/2024 | 15/01/2025 | Dewey Decimal Classification |