Bàn về hiện đại hóa xã hội chủ nghĩa : (Record no. 376304)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01099nam a2200337 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000147286
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185718.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171212s2017 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045735831
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201809251720
Level of effort used to assign nonsubject heading access points ngothuha
Level of effort used to assign subject headings 201801051536
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201801051535
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201801031550
Level of effort used to assign classification phuongntt
-- 201712121615
-- yenhh
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 335.43
Item number HON 2017
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 335.43
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HON 2017
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồng, Ngân Hưng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bàn về hiện đại hóa xã hội chủ nghĩa :
Remainder of title sách tham khảo /
Statement of responsibility, etc. Hồng Ngân Hưng ; Người dịch: Thành Dương, Thành Giang ; Thẩm định: GS.TS. Đỗ Tiến Sâm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị quốc gia sự thật,
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 292 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chủ nghĩa xã hội
Geographic subdivision Việt Nam
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Xã hội chủ nghĩa
General subdivision Hiện đại hóa
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thành Dương
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thành Giang
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Tiến Sâm
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Date last checked out Copy number Total renewals
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 29/01/2018 0.00 52 335.43 HON 2017 02040004855 03/12/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 03/12/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 25/09/2018 999999.99 14 335.43 HON 2017 02040005259 03/12/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 03/12/2024 2  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 25/09/2018 999999.99 9 335.43 HON 2017 02040005258 03/12/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 03/12/2024 1  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 29/01/2018 0.00 7 335.43 HON 2017 05040002895 06/11/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 06/11/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 25/09/2018 999999.99 2 335.43 HON 2017 05040003370 28/11/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 28/11/2024 1 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 25/09/2018 999999.99 1 335.43 HON 2017 05040003371 17/10/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 17/10/2024 2  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 12/12/2017 0.00 10 335.43 HON 2017 00040004215 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 25/09/2018 999999.99 457 335.43 HON 2017 00040004622 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập