Bản đồ học hiện đại / (Record no. 376320)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00809nam a2200301 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000147463
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185718.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180111s2017 vm b 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046276913
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201803051606
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 201803051601
Level of effort used to assign classification nhantt
-- 201801111547
-- phamthithuha
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 526
Item number ĐI-H 2017
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 526
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐI-H 2017
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Thị Bảo Hoa
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bản đồ học hiện đại /
Statement of responsibility, etc. Đinh Thị Bảo Hoa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học quốc gia Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 277 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bản đồ
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bản đồ học
General subdivision Xử lý dữ liệu
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total renewals Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 27/10/2022 0.00   526 ĐI-H 2017 63240004220 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 11/01/2018 999999.99 1 526 ĐI-H 2017 01040001332 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 11/01/2018 999999.99 1 526 ĐI-H 2017 01040001333 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 11/01/2018 999999.99 3 526 ĐI-H 2017 05040002900 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 11/01/2018 999999.99 4 526 ĐI-H 2017 05040002901 13/08/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1 13/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu 15/01/2018 999999.99 24 526 ĐI-H 2017 00080000367 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 25/05/2018 999999.99   526 ĐI-H 2017 00040004242 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập