Giáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam / (Record no. 376368)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01002nam a2200313 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000147588
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185719.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180125s2017 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046287346
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201902121549
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201902121224
Level of effort used to assign classification phuongntt
Level of effort used to assign subject headings 201902121224
Level of effort used to assign classification phuongntt
-- 201801251652
-- yenhh
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 340.09597
Item number GIA 2017
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 340.09597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) GIA 2017
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Minh Tuấn, Phạm Thị Duyên Thảo, Mai Văn Thắng (Đồng chủ biên)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học quốc gia Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 612 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nhà nước và pháp luật
Geographic subdivision Việt Nam
General subdivision Lịch sử
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Minh Tuấn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Duyên Thảo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai, Văn Thắng
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date due Date last seen Price effective from Koha item type Copy number Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu 25/01/2018 999999.99 1 340.09597 GIA 2017 00080000359 24/05/2024 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 22/04/2019 999999.99 6 340.09597 GIA 2017 00040004779   01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 22/04/2019 999999.99 7 340.09597 GIA 2017 00040004780   01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 2  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 22/04/2019 999999.99 8 340.09597 GIA 2017 00040004781   01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 3  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 22/04/2019 0.00 16 340.09597 GIA 2017 00040004782   01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 22/04/2019 0.00 4 340.09597 GIA 2017 00040004783 28/02/2025 18/02/2025 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 2 18/02/2025