Giáo trình pháp luật về thị trường chứng khoán / (Record no. 376369)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00941nam a2200301 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000147589
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185719.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180125s2017 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046287353
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202209231233
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 201902121546
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201902121538
Level of effort used to assign classification phuongntt
Level of effort used to assign subject headings 201902121159
Level of effort used to assign classification phuongntt
-- 201801251656
-- yenhh
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 346.5970922
Item number GIA 2017
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 346.5970922
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) GIA 2017
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình pháp luật về thị trường chứng khoán /
Statement of responsibility, etc. Lê Thị Thu Thủy (Chủ biên)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học quốc gia Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 571 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Pháp luật
Geographic subdivision Việt Nam
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thị trường chứng khoán
General subdivision Luật và pháp chế
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Thu Thủy,
Dates associated with a name 1970-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date due Date last seen Price effective from Koha item type Date last checked out Copy number
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 19/09/2022 999999.99   346.5970922 GIA 2017 63240003324   01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu 25/01/2018 999999.99 1 346.5970922 GIA 2017 00080000360 24/05/2024 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 22/04/2019 999999.99 39 346.5970922 GIA 2017 00040004776   08/01/2025 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 30/12/2024 3
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 22/04/2019 999999.99 16 346.5970922 GIA 2017 00040004777   01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   4
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 22/04/2019 999999.99 14 346.5970922 GIA 2017 00040004778   01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   5
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 22/04/2019 999999.99 20 346.5970922 GIA 2017 00040004775   01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   2