Giáo trình Lịch sử học thuyết chính trị : (Record no. 376370)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01050nam a2200337 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000147591
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185719.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180125s2017 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046292869
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202209160938
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 201810081206
Level of effort used to assign classification haianh
Level of effort used to assign subject headings 201810031019
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201810031018
Level of effort used to assign classification yenh
-- 201801251701
-- yenhh
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 320.09
Item number GIA 2017
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 320.09
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) GIA 2017
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Lịch sử học thuyết chính trị :
Remainder of title dùng cho hệ đào tạo cử nhân Chính trị học /
Statement of responsibility, etc. Lưu Minh Văn (Chủ biên)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học quốc gia Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 435 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Political science.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Political theory.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Political science
General subdivision Philosophy.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khoa học chính trị
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Học thuyết chính trị
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu, Minh Văn,
Dates associated with a name 1960?-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Copy number
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 30/08/2022 999999.99   320.09 GIA 2017 63240001830 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 25/09/2018 999999.99 27 320.09 GIA 2017 02040005239 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 25/09/2018 999999.99 29 320.09 GIA 2017 02040005240 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 2
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 21/09/2018 999999.99 7 320.09 GIA 2017 05040003238 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 21/09/2018 999999.99 13 320.09 GIA 2017 05040003239 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 2
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu 25/01/2018 999999.99   320.09 GIA 2017 00080000361 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 21/09/2018 999999.99 431 320.09 GIA 2017 00040004612 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 03/07/2023 999999.99 9 320.09 GIA 2017 00040006770 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1