MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02948nam a2200469 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000147884 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185720.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190121s2017 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201902111720 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
201901211607 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
Level of effort used to assign subject headings |
201901211607 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
Level of effort used to assign subject headings |
201901211548 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201801301634 |
-- |
lamlb |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.15.30 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.36 |
Item number |
LE-T 2017 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
621.36 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
LE-T 2017 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Trung Thành |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu, thiết kế cảm biến y sinh quang tích hợp sử dụng cấu trúc vi cộng hưởng trên ống dẫn sóng nano silic : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG.15.30 / |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Trung Thành ; Nguyễn Mạnh Cường ... [et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Viện Quốc tế Pháp ngữ , |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
59 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thiết kế, đề xuất cấu trúc cảm biến y sinh quang tích hợp mới dựa vào cấu trúc vi cộng hưởng sử dụng ống dẫn nano silic. Các cấu trúc cảm biến y sinh mới có ưu điểm đo đa kênh, độ nhạy cao và giới hạn đo thấp so với các cảm biến khác. Đề tài cũng đưa ra quy trình chế tạo cảm biến y sinh theo công nghệ vi mạch CMOS. Do đó cảm biến này còn có ưu điểm kích thước nhỏ ngọn, rẻ tiền và phù hợp cho chế tạo hàng loạt. Việc thiết kế tối ưu các cấu trúc cảm biến được thực hiện trên máy tính dùng kết hợp các công cụ mô phỏng số FDTD, FEM và BMP. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cảm biến sinh học |
General subdivision |
Thiết kế |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cảm biến điện từ |
General subdivision |
Thiết kế |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quang học |
General subdivision |
Ứng dụng công nghiệp |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cảm biến |
General subdivision |
Thiết kế |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Mechatronics Engineering Technology |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Mechatronics. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Mạnh Cường |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hồng Quang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Cao Quyền |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hoàng Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Khởi |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
12/2016-12/2017 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
400.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Thiết kế cấu trúc cảm biến đo đa kênh sử dụng cấu trúc vi cộng hưởng ghép nối hai bộ giao thoa đa mode 4 cổng vào, 4 cổng ra (4x4 MMI). Thiết kế cấu trúc cảm biến sử dụng hai cấu trúc vi cộng hưởng và một bộ ghép giao thoa 4 cổng vào, 4 cổng ra. Thiết kế cấu trúc cảm biến sử dụng vi cộng hưởng kết hợp một bộ ghép giao thoa đa mode 1 cổng vào, 2 cổng ra và CCD camera. Thiết kế một số cấu trúc làm nhanh, chậm ánh sáng, chuyển mạch, cộng hưởng Fano ứng dụng trong hệ thống cảm biến quang. |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đại học Quốc gia Hà Nội. |
b |
Viện Quốc tế Pháp ngữ |