MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
04843nam a2200457 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000147891 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185720.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180130s2017 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201901251033 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
201901231223 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201901231222 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201901231221 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
-- |
201801301639 |
-- |
lamlb |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.15.28 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
620.5 |
Item number |
ĐO-G 2017 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
620.5 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
ĐO-G 2017 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Thị Hương Giang |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu, chế tạo la bàn từ điện tử hàng hải dựa trên hiệu ứng giảo - áp điện : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG.15.28 / |
Statement of responsibility, etc. |
Chủ nhiệm đề tài: PGS.TS. Đỗ Thị Hương Giang ; Bùi Đình Tú ... [et al] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Công nghệ , |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
nhiều cách đánh số trang |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đề tài NCKH. QG.15.28 -- Trường Đại học Công nghệ. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phát triển nguyên lý hoạt động của cảm biến đo từ trường trái đất dựa trên hiệu ứng từ điện của vật liệu tổ hợp dạng tấm từ giảo-áp điện, thiết kế mô hình la bàn điện từ hàng hải có độ nhạy cao. Nghiên cứu, chế tạo vật liệu từ giảo-áp điện dạng màng mỏng hai lớp/đa lóp và chế tạo cảm biến đo từ trường dựa trên hiệu ứng từ-điện kích thước micro hướng tới mục tiêu chế tạo la bàn kích thước micro. Chế tạo hoàn chinh la bàn điện từ hàng hải dựa trên hiệu ứng từ-điện của vật liệu tổ hợp từ giảo-áp điện ứng dụng trong ngành công nghiệp tàu biển Việt nam |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vật liệu cấu trúc nano |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vật liệu |
General subdivision |
Thử nghiệm |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
La bàn |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Điện tử |
General subdivision |
Vật liệu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Đình Tú |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Khắc Quynh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Xuân Toàn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Ngọc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Việt Cường |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đồng, Quốc Việt |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
03/2015 - 11/2017 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
450 triệu đồng |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đề tài nghiên cứu "Nghiên cứu, chế tạo la bàn từ điện tó hàng hải dựa trên hiệu ứng từ giảo - áp điện" bao gồm từ nghiên cứu cơ bản đến nghiên cứu ứng dụng ra thiết bị hoàn thiện dựa trên các kết quả nghiên cứu vật liệu thu được. Các nghiên cứu được thực hiện có cơ sở khoa học dựa trên các nghiên cứu tính toán lý thuyết để lựa chọn cấu hình tối ưu đến nghiên cứu chế tạo vật liệu và đo kiểm các thông số hoạt động của vật liệu chế tạo được. Từ các kết quả nghiên cứu trên vật liệu từ giảo - áp điện và hiệu ứng từ - điện thu được, với đặc trưng nhạy từ trường trong vùng từ trường thấp của từ trường trái đất và đặc trưng tuyến tính cùa tín hiệu điện áp thu đưực, nhờ lụa chọn cấu hình vật liệu tối ưu để tâng cường tính chất từ mềm đồng thòi tạo ra dị hướng từ đơn trục của vật liệu tổ họp, đầu đo cảm biến cho phép phát hiện đơn thành phần từ trường đã được nghiên cứu và chế tạo thành công. Nhờ đặc tính nhạy góc của đầu đo từ trường, tổ họp trực giao 2 cảm biến đơn trong đầu đo la bàn đã được chế tạo thành công. Các nguyên lý đo đạc, tính toán, xử lý tín hiệu. Và tính góc của đầu đo la bàn đã được xây dựng và chuẩn hóa. Dựa theo các nguyên lý hoạt động này, mạch điện tử đã được thiết kế, chế tạo và lắp ráp hoàn thiện tích họp với đầu đo cho mẫu thứ được đóng gói theo kiểu dáng mẫu mã công nghiệp với màn hình hiển thị LCD được thiết kế tiện lợi, dễ thao tác và sử dụng. Kết quả chạy thử trên thiết bị cho các thông số độ nhạy từ trường 10'5 Oe và độ nhạy góc 10_l độ. Với độ nhạy này, thiết bị đáp ứng yêu cầu của theo yêu cầu đăng ký cúa đề tài. Sản phẩm đạt được của đề tài bao gồm: - 02 bài báo đăng trên tạp chí quốc tế ISI/Scopus hoặc tương đương. - 03 bài báo đăng trên tuyển tập Hội nghị trong nước. - 01 NCS đã hoàn thành bảo vệ luận án cấp ĐHQGHN - 02 Thạc sỹ |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN. |
b |
Trường Đại học Công nghệ |