Vùng đất Nam Bộ (Record no. 376448)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02229nam a2200445 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000147987
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185720.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180131s2017 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045724927
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045724460
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045726884
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045724941
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045724958
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045724965
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045732120
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045724989
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045724996
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045735510
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201803051531
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 201803051452
Level of effort used to assign classification nhantt
Level of effort used to assign subject headings 201803051245
Level of effort used to assign classification nhantt
Level of effort used to assign subject headings 201803051217
Level of effort used to assign classification nhantt
-- 201801311542
-- lamlb
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 959.7
Item number VUN 2017
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 959.7
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VUN 2017
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Vùng đất Nam Bộ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị quốc gia sự thật ,
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 10 tập
505 0# - FORMATTED CONTENTS NOTE
Formatted contents note Tập 1, Điều kiện tự nhiên, môi trường sinh thái / Trương Thị Kim Chuyên (chủ biên) -- Tập 2, Từ cội nguồn đến thế kỷ VII / Vũ Minh Giang, Nguyễn Việt -- Tập 3, Từ thế kỷ VII đến thế kỷ XVI / Nguyễn Văn Kim (Chủ biên) -- Tập 4, Từ đầu thế kỷ XVII đến giữa thế kỷ XIX / Nguyễn Quang Ngọc (Chủ biên) -- Tập 5, Từ năm 1859 đến năm 1945 / Đoàn Minh Huấn, Nguyễn Ngọc Hà (Đồng chủ biên) -- Tập 6, Từ năm 1945 đến năm 2010 / Trần Đức Cường (Chủ biên) -- Tập 7, Đặc trưng tín ngưỡng, tôn giáo và sinh hoạt văn hóa / Ngô Văn Lệ (Chủ biên) -- Tập 8, Thiết chế quản lý xã hội / Vũ Văn Quân (Chủ biên) -- Tập 9, Tộc người và quan hệ tộc người / Võ Công Nguyện -- Tập 10, Tiến trình hội nhập khu vực và thế giới / Võ Văn Sen (Chủ biên)
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
Geographic subdivision Nam Bộ (Việt Nam)
651 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Việt Nam
General subdivision Đời sống xã hội và tập quán
651 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Nam Bộ (Việt Nam)
General subdivision Lịch sử
651 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Nam Bộ (Việt Nam)
General subdivision Lịch sử
651 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Nam Bộ (Việt Nam)
General subdivision Điều kiện kinh tế
-- Điều kiện xã hội
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 31/01/2018 0.00 8 959.7 VUN 2017 02040004924 01/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 31/01/2018 0.00 5 959.7 VUN 2017 02040004926 01/07/2024 5 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 31/01/2018 0.00 1 959.7 VUN 2017 02040004927 01/07/2024 6 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 31/01/2018 0.00 10 959.7 VUN 2017 02040004925 01/07/2024 4 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 31/01/2018 0.00 6 959.7 VUN 2017 02040004922 29/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 29/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 31/01/2018 0.00 3 959.7 VUN 2017 02040004923 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 31/01/2018 0.00 6 959.7 VUN 2017 02040004929 01/07/2024 8 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 31/01/2018 0.00 2 959.7 VUN 2017 02040004931 01/07/2024 10 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo 31/01/2018 0.00 10 959.7 VUN 2017 02040004928 09/12/2024 7 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 09/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo 31/01/2018 0.00 5 959.7 VUN 2017 02040004930 09/12/2024 9 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 09/12/2024