MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02335nam a2200433 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000148094 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185721.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180201s2017 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201902121039 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
201901211322 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201802011616 |
-- |
lamlb |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.15.21 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
006.31 |
Item number |
ĐA-H 2017 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
006.31 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
ĐA-H 2017 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Thanh Hải |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phát triển các phương pháp tối ưu giải quyết các bài toán liên quan đến chuỗi protein : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG.15.21 / |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Thanh Hải ; Đỗ Đức Đông ... [et al.]. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Công nghệ , |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
15 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập trung nghiên cứu các phương pháp tối ưu, các kỹ thuật khai phá dữ liệu và học máy tiên tiến nhằm giải quyết các bài toán liên quan đến phân tích chuỗi protein. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Học bằng máy |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thuật giải di truyền |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thuật toán máy tính |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khai thác dữ liệu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Đức Đông |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Cao Cường |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Thị Điệp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Hậu |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
02/2015-12/2017 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
250.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
02 Bài báo công bố trên tạp chí khoa học quốc tế theo hệ thống ISI/Scopus. Sách chuyên khảo được xuất bản hoặc ký hợp đồng xuất bản. Đăng lý sở hữu trí tuệ. 01 Bài báo quốc tế không phụ thuộc ISI/Scopus. 02 Số lượng bài báo trên các tạp chí khoa học của ĐHQGHN, tạp chí khoa học chuyên ngành quốc gia hoặc báo cáo khoa học đăng trong kỷ yếu hội nghị quốc tế. Báo cáo khoa học kiến nghị, tư vấn chính theo đặt hàng của đơn vị sử dụng. Kết quả dự kiến được ứng dụng tại các cơ quan hoạch định chính sách hoặc cơ sở ứng dụng KH&CN. Đào tạo/hỗ trợ đào tạo 02 nghiên cứu sinh. Đào tạo 03 thạc sĩ |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đại học Công nghệ. |
b |
Khoa Công nghệ thông tin |