MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02629nam a2200505 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000148095 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185721.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180201s2017 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201902121031 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
201901211237 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
Level of effort used to assign subject headings |
201901211237 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
Level of effort used to assign subject headings |
201901211237 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201802011617 |
-- |
lamlb |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.15.22 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
005.12 |
Item number |
HA-T 2017 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
005.12 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
HA-T 2017 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà, Quang Thụy |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phát triển các kỹ thuật tiên tiến khai phá mẫu từ nhật ký sự kiện, xây dựng phần mềm và khung ứng dụng thử nghiệm tại doanh nghiệp Việt Nam : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG.15.22 / |
Statement of responsibility, etc. |
Hà Quang Thụy ; Lê Hoàng Quỳnh ... [et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Công nghệ , |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
23 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu, phát triển ba thuật toán, giải pháp tiên tiến khai phá mẫu dãy, mẫu thứ tự bộ phận từ nhật ký sự kiện. Xây dựng mô đun phần mềm thi hành các thuật toán, giải pháp được đề xuất và phù hợp với công cụ ProM. Phát triển một khung ứng dụng thử nghiệm khai phá quy trình tại một doanh nghiệp Việt Nam. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phần mềm máy tính |
General subdivision |
Phát triển, lập trình |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phần mềm ứng dụng |
General subdivision |
Phát triển |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khai thác dữ liệu |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thuật toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Hoàng Quỳnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Trí Thành |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Xuân Hiếu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Cẩm Tú |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Mai Vũ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Việt Cường |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Nhật Quang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Vũ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Thị Hồng Nhung |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
02/2015-08/2017 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
400.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Phân cụm vết sự kiện trong nhật ký sự kiện. Xử lý trôi khái niệm dựa trên mô hình học khái niệm theo logic mô tả. Một khung phát hiện quy trình tương tác năm giai đoạn ứng dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam. |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Kết quả nghiên cứu của đề tài được công bố tại bài tạp chí ISI. 6 bài báo công bố quốc tế khác. 01 bài báo Taylor & Francis. 01 bài báo Springger và 03 bài gửi hội thảo quốc tế "Việt Nam học lần thứ năm". |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đại học Quốc gia Hà Nội. |
b |
Trường Đại học Công nghệ |