MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02077nam a2200349 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000148275 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185721.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180228s2017 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201902111737 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
201901211649 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201802281642 |
-- |
lamlb |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
KHCN-TB.03CX/13-18 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
579.562 |
Item number |
PH-N 2017 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
579.562 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
PH-N 2017 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Văn Nhã |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu nuôi trồng thử nghiệm đông trùng hạ thảo tại 3 tỉnh Sơn La, Điện Biên, Lai Châu : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. KHCN-TB.03CX/13-18 / |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Văn Nhã |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Tây Bắc , |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
174 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu cơ sở khoa học và kinh nghiệm nuôi trồng nấm C. militaris trên giá thể nhân tạo và tự nhiên gắn với hoạt động sản xuất của người dân. Nghiên cứu điều tra và xác định khu vực có điều kiện tự nhiên thích hợp cho nuôi trồng nấm C. militaris trên tằm dâu tại 3 tỉnh Sơn La, Điện Biên, Lai Châu. Nghiên cứu xây dựng quy trình nhân giống nấm C. militaris ở qui mô thí nghiệm. Nghiên cứu xây dựng qui trình nuôi trồng nấm C. militaris trên tằm dâu. Nghiên cứu xác định các thành phần, hàm lượng một số chỉ tiêu dinh dưỡng, hoạt tính sinh học của sản phẩm Đông trùng hạ thảo thu được. Phân tích đánh giá hiệu quả kinh tế của qui trình; khả năng triển khai ứng dụng qui trình nuôi cấy nấm C. militaris trên tằm dâu tại 3 địa phương được lựa chọn. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nấm men |
General subdivision |
Công nghệ sinh học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đông trùng hạ thảo |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cordyceps |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cordyceps agariciformia |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đại học Quốc gia Hà Nội. |
b |
Trường Đại học Tây Bắc |