Nghiên cứu, đánh giá tiềm năng và triển vọng quặng Cu, Au, Ni khu vực Tây Bắc : (Record no. 376466)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02388nam a2200481 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000148276
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185721.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180228s2017 vm rm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201902121132
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haultt
Level of effort used to assign subject headings 201902121018
Level of effort used to assign classification haultt
Level of effort used to assign subject headings 201901211741
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201901211723
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201802281643
-- lamlb
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code KHCN-TB.13X/13-18
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 546.6
Item number ĐA-B 2017
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 546.6
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐA-B 2017
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Văn Bát
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu, đánh giá tiềm năng và triển vọng quặng Cu, Au, Ni khu vực Tây Bắc :
Remainder of title Đề tài NCKH. KHCN-TB.13X/13-18 /
Statement of responsibility, etc. Đặng Văn Bát ; Trần Mỹ Dũng ... [et al.]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Viện Công nghệ Địa chất và Khoáng sản ,
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 188 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu xác định diện phân bố của các thân quặng và đới khoáng hóa Cu-Ni (Au) khu vực Tây Bắc. Nghiên cứu đặc điểm quặng hóa Cu-Ni (Au) khu vực Tây Bắc. Nghiên cứu làm rõ nguồn gốc quặng hóa Cu-Ni (Au) khu vực Tây Bắc. Xác lập các tiền đề, dấu hiệu tìm kiếm quặng Cu-Ni (Au) khu vực Tây Bắc. Đánh giá tiềm năng, triển vọng của từng loại hình quặng hóa Cu-Ni (Au) khu vực Tây Bắc. Thành lập các bộ bản đồ phân vùng quặng Cu-Ni (Au) ở các tỉ lệ 1: 200.000 và 1:25:000, bộ sơ đồ cấu trúc khống chế quặng ở tỉ lệ 1:10.000 đối với các điểm quặng có tiềm năng trong khu vực Tây Bắc
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hóa học vô cơ
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kim loại
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đồng (Kim loại)
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vàng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Mỹ Dũng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Phổ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Xuân Thành
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quang Luật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Văn Long
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai, Trọng Tú
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Hữu Minh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trung Kiên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Quý
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 ## - LOCAL FIELDS
a 09/2014-08/2017
959 ## - LOCAL FIELDS
a 01 Bài báo quốc tế. 04 Bài báo trong nước. 02 Thạc sĩ. Hỗ trợ 01 nghiên cứu sinh
962 ## - LOCAL FIELDS
a Đại học Quốc gia Hà Nội.
b Viện Công nghệ Địa chất và Khoáng sản
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 28/02/2018 0.00   546.6 ĐA-B 2017 00060000429 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài