MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02388nam a2200481 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000148276 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185721.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180228s2017 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201902121132 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
201902121018 |
Level of effort used to assign classification |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
201901211741 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
Level of effort used to assign subject headings |
201901211723 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201802281643 |
-- |
lamlb |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
KHCN-TB.13X/13-18 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
546.6 |
Item number |
ĐA-B 2017 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
546.6 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
ĐA-B 2017 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Văn Bát |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu, đánh giá tiềm năng và triển vọng quặng Cu, Au, Ni khu vực Tây Bắc : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. KHCN-TB.13X/13-18 / |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Văn Bát ; Trần Mỹ Dũng ... [et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Viện Công nghệ Địa chất và Khoáng sản , |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
188 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu xác định diện phân bố của các thân quặng và đới khoáng hóa Cu-Ni (Au) khu vực Tây Bắc. Nghiên cứu đặc điểm quặng hóa Cu-Ni (Au) khu vực Tây Bắc. Nghiên cứu làm rõ nguồn gốc quặng hóa Cu-Ni (Au) khu vực Tây Bắc. Xác lập các tiền đề, dấu hiệu tìm kiếm quặng Cu-Ni (Au) khu vực Tây Bắc. Đánh giá tiềm năng, triển vọng của từng loại hình quặng hóa Cu-Ni (Au) khu vực Tây Bắc. Thành lập các bộ bản đồ phân vùng quặng Cu-Ni (Au) ở các tỉ lệ 1: 200.000 và 1:25:000, bộ sơ đồ cấu trúc khống chế quặng ở tỉ lệ 1:10.000 đối với các điểm quặng có tiềm năng trong khu vực Tây Bắc |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hóa học vô cơ |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kim loại |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đồng (Kim loại) |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Mỹ Dũng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Phổ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Xuân Thành |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quang Luật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Văn Long |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai, Trọng Tú |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Hữu Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Trung Kiên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Quý |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
09/2014-08/2017 |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
01 Bài báo quốc tế. 04 Bài báo trong nước. 02 Thạc sĩ. Hỗ trợ 01 nghiên cứu sinh |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đại học Quốc gia Hà Nội. |
b |
Viện Công nghệ Địa chất và Khoáng sản |