MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02379nam a2200397 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000148778 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185721.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180510s2018 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201902131727 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
201901251104 |
Level of effort used to assign classification |
nhantt |
Level of effort used to assign subject headings |
201901241738 |
Level of effort used to assign classification |
nhantt |
Level of effort used to assign subject headings |
201901241236 |
Level of effort used to assign classification |
nhantt |
-- |
201805101517 |
-- |
lamlb |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.16.08 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
515.33 |
Item number |
VU-H 2018 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
515.33 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
VU-H 2018 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Nhật Huy |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Dáng điệu của các đạo hàm và nguyên hàm của hàm khả vi vô hạn : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG.16.08 / Vũ Nhật Huy, Phạm Trọng Tiến |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên , |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
10 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu mở rộng các kết quả của hướng nghiên cứu tính chất của hàm thông số phổ của hàm số cho toán tử đạo hàm, đồng thời xây dựng các kết quả tương ứng khi thay toán tử tích phân. Trong đề tài này, tác giả sẽ nghiên cứu tính chất của hàm số trực tiếp qua phổ của chính hàm số đó bằng cách nghiên cứu dáng điệu của dãy chuẩn của các đạo hàm và nguyên hàm của một hàm số, các tính chất của hàm số qua hình học phổ chứa trong tập không lồi, nghiên cứu các tính chất chung của cả lớp hàm với phổ nằm trong một tập compact. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hàm khả vi |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hàm lồi |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Derivatives (Mathematics) |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đạo hàm (toán học) |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
1/2016 -11/2017 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
300.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đề tài thu được nhiều kết quả về việc nghiên cứu dáng điệu của dãy các đạo hàm thông qua phổ của hàm số, hay tính compact cho toán tử đạo hàm và toán tử tích phân. Các kết quả của đề tài đã được đăng trên các tạp chí uy tín trong nước và quốc tế |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
02 bài báo công bố trên các tạp chí khoa học quốc tế theo hệ thống ISI/ Scopus; Đào tạo 02 thạc sỹ |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đại học Quốc gia Hà Nội. |
b |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |