MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02400nam a2200469 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000148779 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185721.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190123s2012 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201902140952 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
lamlb |
Level of effort used to assign subject headings |
201901251101 |
Level of effort used to assign classification |
nhantt |
Level of effort used to assign subject headings |
201901231609 |
Level of effort used to assign classification |
nhantt |
Level of effort used to assign subject headings |
201805101519 |
Level of effort used to assign classification |
lamlb |
-- |
201805101517 |
-- |
lamlb |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 #0 - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.12.43 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
512.9434 |
Item number |
LE-V 2012 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
512.9434 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
LE-V 2012 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Anh Vinh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Một số bài toán về ma trận trên trường hữu hạn : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG.12.43 / Lê Anh Vinh ; Đỗ Duy Hiếu ... [et al.]. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học giáo dục , |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
34 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân bố của định thức và paranent của ma trận với các phần tử trên trường hữu hạn. Phân bố của tập tổng và tập tính của ma trận trên vành hữu hạn. Xây dựng một số đồ thị đặc biệt trong không gian trên trường hữu hạn. Một số bài toán hình học tổ hợp trên các tập điểm ngẫu nhiên trong không gian hữu hạn. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ma trận |
General subdivision |
Bài toán, bài tập, v.v... |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hình học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Không gian véctơ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Minh Hải |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Văn Thắng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Độ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Ngọc Đại |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Quang Hàm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hữu Hạnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đức Can |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
07/2012 - 09/2013 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
200.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trong đề tài này, chúng tôi sẽ nghiên cứu phân bố của một số lớp ma trận đặc biệt với các phần tử trên trường hữu hạn. Mục tiêu chính của đề tài là thu được kết quả cơ bản cho các bài toán đặt ra và công bố được trên tạp chí khoa học chuyên ngành quốc tế có uy tín |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đăng 03 baif báo trên các tạp chí quốc tế trong danh mục ISI; 01 báo cáo hội nghị quốc tế, 01 hội nghị trong nước. Đào tạo hướng dẫn 02 học viên cao học |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đại học Quốc gia Hà Nội. |
b |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |