MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02514nam a2200445 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000148780 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185721.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180510s2017 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201902151221 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
lamlb |
Level of effort used to assign subject headings |
201902141735 |
Level of effort used to assign classification |
lamlb |
Level of effort used to assign subject headings |
201901251020 |
Level of effort used to assign classification |
nhantt |
Level of effort used to assign subject headings |
201901251019 |
Level of effort used to assign classification |
nhantt |
-- |
201805101518 |
-- |
lamlb |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.16.12 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
628.168 |
Item number |
PH-Đ 2017 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
628.168 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
PH-Đ 2017 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Tiến Đức |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu đặc tính hấp phụ và vận chuyển một số ion kim loại nặng và ion amoni trên nhôm oxit, silic oxit và đá ong có kích thước micro-nano: |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG.16.12 / Phạm Tiến Đức ; Phạm Thị Ngọc Mai ... [et al.]. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên , |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
23 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Việc nghiên cứu và xử lý các ion kim loại và amoni trong nước có vai trò quan trọng trong bảo vệ sức khỏe con người. Do đó, nghiên cứu xử lý các ion kim loại nặng và amoni đã và đang thu hút được sự quan tâm của các nhà khoa học trong và ngoài nước |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kim loại nặng |
General subdivision |
Khía cạnh môi trường |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nhôm |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ô nhiễm |
General subdivision |
Khía cạnh môi trường |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ion |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Ánh Hường |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Mạnh Hà |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Ngọc Việt |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thị Ngọc Mai |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
01/2016 - 12/2017 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
350.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Các Ion kim loại nặng và amoni trong nguồn nước có thể xử lý bằng một số phương pháp như hấp phụ, phương pháp trao đổi ion, phương pháp keo tụ, ... Trong số các phương pháp xử lý ion kim loại nặng và amoni trong môi trường nước, hấp phụ sử dụng vật liệu rẻ tiền, sẵn có từ các nguồn thải, nguồn phụ phẩm nông nghiệp hay vật liệu có nguồn tự nhiên như các lại khoáng sét là một trong số những phương pháp hiệu quả cao. |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
02 Số lượng bài báo công bố trên tạp chí quốc tế theo hệ thống ISI/Scopus. Đào tạo 01 thạc sỹ |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đại học Quốc gia Hà Nội. |
b |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |