MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02781nam a2200481 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000148806 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185721.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180510s2015 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201902111654 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
bactt |
Level of effort used to assign subject headings |
201901211517 |
Level of effort used to assign classification |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
201901211328 |
Level of effort used to assign classification |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
201901211239 |
Level of effort used to assign classification |
haultt |
-- |
201805101600 |
-- |
lamlb |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.12.12 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
599.8 |
Item number |
NG-A 2015 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
599.8 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-A 2015 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Lan Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu đặc điểm sinh thái dinh dưỡng của quần thể Voọc mũi hếch Rhinopithecus Avunculus (Dollman, 1912) ở khu vực Khau Ca, tỉnh Hà Giang và đề xuất giải pháp quản lý : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG.12.12 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Lan Anh ; Nguyễn Anh Đức ... [et al.]. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên , |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
21 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định thành phần các loài cây thức ăn chính của Voọc mũi hếch (VMH) ở khu bảo tồn (KBT) Khau Ca, các bộ phận thực vật VMH chọn ăn và tính chọn lọc thức ăn của VMH. Xác định ảnh hưởng của các chất dinh dưỡng cơ bản; các chất hạn chế hấp thu dinh dưỡng và năng lượng trao đổi đến sự lựa chọn thức ăn của VMH. Xác định các đặc điểm sinh cảnh, tính phù hợp của sinh cảnh cho hoạt động kiếm ăn của VMH, những bất cập trong quản lý sinh cảnh VMH và đề xuất các giải pháp quản lý sinh cảnh của VMH ở KBT Khau Ca |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Linh trưởng |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vượn |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khỉ |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Dinh dưỡng động vật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Anh Đức |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Xuân Huấn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Xuân Đặng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Trung Thành |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quang Huy |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Thị Trang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Trung Thành |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào, Đức Hảo |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
09/2012-06/2014 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
160.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đề tài cung cấp diễn liệu mới và đầy đủ nhất từ trước đến nay về đặc điểm sinh thái dinh dương củaVMH làm cơ sở khoa học cho việc quản lý và bảo tồn quẩn thể VMH ở KBT Khau Ca, tỉnh Hà Giang. Tư liệu của đề tài là cơ sở khoa học cho việc đánh giá sinh cảnh và quản lý sinh cảnh VMH một cách phù hợp.03 số bài đăng tạp chí quốc gia. Đào tạo 01 tiến sỹ |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đại học Quốc gia Hà Nội. |
b |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |