Nghiên cứu tổng hợp, chuyển hóa và hoạt tính sinh học của một số xeton a,b-không no từ các dẫn xuất axetylbenzocumarin : (Record no. 376498)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02720nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000148807
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185722.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180510s2015 vm rm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201902111647
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 201901211618
Level of effort used to assign classification haultt
-- 201805101600
-- lamlb
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QG.12.09
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 547
Item number NG-T 2015
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 547
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T 2015
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Minh Thư
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu tổng hợp, chuyển hóa và hoạt tính sinh học của một số xeton a,b-không no từ các dẫn xuất axetylbenzocumarin :
Remainder of title Đề tài NCKH. QG.12.09 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Minh Thư ; Trần Thu Hường ... [et al.].
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Trường Đại học Khoa học Tự nhiên ,
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 17 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng hợp một số hợp chất xeton α, β-không no rồi chuyển hoá các xeton α, β-không no thành những hợp chất có mới chứa vòng pirazolin, vòng pirimiđin. Khảo sát cấu tạo và hoạt tính sinh học của chúng nhằm định hướng khả năng ứng dụng
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sinh học
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hợp chất hữu cơ
General subdivision Cấu trúc
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hoá học hữu cơ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thu Hường
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Minh Thảo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Ngọc Toàn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Minh Nguyệt
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 ## - LOCAL FIELDS
a 10/2012-10/2014
954 ## - LOCAL FIELDS
a 150.000.000 VNĐ
959 ## - LOCAL FIELDS
a Đã tổng hợp được 9 hợp chất xeton α, β-không no và dẫn xuất pirazolin, pirimidin. Các điều kiện thực hiện phản ứng được nghiên cứu nhằm đạt hiệu quả cao. Các hợp chất được xác nhận cấu trúc bằng các dữ kiện phổ IR, MS, và NMR. Các hợp chất đã được thử nghiệm hoạt tính sinh học (Kháng khuẩn, chống nấm và gây độc tố tế bào). Toàn bộ hợp chất thử nghiệm đều có hoạt tính kháng khuẩn đối với chủng Gr(-) và Candida aldicans. Một số hợp chất có tính kháng khuẩn Gr(+). Hợp chất M2 thể hiện hoạt tính gây độc tế bào dòng ung thư biểu mô với giá trị IC50 ở nồng độ 4,64 μg/ml, hoạt tính gây độc tế bào dòng ung thư gan với giá trị IC50 ở nồng độ 6,4 μg/ml. Đây là kết quả đáng chú ý. Đào tạo 01 nghiên cứu sinh, 01 thạc sỹ, 02 cử nhân. Đã công bố 04 bài báo trên các tạp chí chuyên ngành
962 ## - LOCAL FIELDS
a Đại học Quốc gia Hà Nội.
b Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 10/05/2018 0.00   547 NG-T 2015 00060000473 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài