Nho học Việt Nam nửa cuối thế kỷ XVIII nửa đầu thế kỷ XIX : (Record no. 376611)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01106nam a2200337 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000149087 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185724.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 180521s2018 vm rb 000 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046299790 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046261582 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 202002181250 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 202001151051 |
Level of effort used to assign classification | haultt |
Level of effort used to assign subject headings | 202001100958 |
Level of effort used to assign classification | trinhquynhanh |
Level of effort used to assign subject headings | 201805311045 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
-- | 201805211134 |
-- | yenhh |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 370.9597 |
Item number | NG-S 2018 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 370.9597 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NG-S 2018 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Kim Sơn, |
Dates associated with a name | 1966- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nho học Việt Nam nửa cuối thế kỷ XVIII nửa đầu thế kỷ XIX : |
Remainder of title | mấy khuynh hướng và vấn đề / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Kim Sơn |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học quốc gia Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 278 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chủ nghĩa nhân văn trong văn học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Nho giáo |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Văn học Việt Nam |
General subdivision | Lịch sử và phê bình |
Chronological subdivision | Thế kỷ 18 |
-- | Thế kỷ 19 |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Total renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 28/05/2018 | 0.00 | 7 | 370.9597 NG-S 2018 | 02040004955 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 28/05/2018 | 0.00 | 6 | 370.9597 NG-S 2018 | 02040004956 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 28/05/2018 | 0.00 | 370.9597 NG-S 2018 | 02040004957 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/01/2020 | 0.00 | 1 | 370.9597 NG-S 2018 | 02040005801 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/01/2020 | 0.00 | 2 | 370.9597 NG-S 2018 | 02040005800 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 28/05/2018 | 0.00 | 25 | 370.9597 NG-S 2018 | 05040002951 | 21/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 21/11/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 28/05/2018 | 0.00 | 23 | 370.9597 NG-S 2018 | 05040002952 | 10/12/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 09/12/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 28/05/2018 | 0.00 | 29 | 370.9597 NG-S 2018 | 05040002953 | 26/11/2024 | 3 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 26/11/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 09/01/2020 | 999999.99 | 23 | 370.9597 NG-S 2018 | 05040003548 | 20/11/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 20/11/2024 | 1 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 21/05/2018 | 999999.99 | 370.9597 NG-S 2018 | 00040004276 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 21/05/2018 | 999999.99 | 370.9597 NG-S 2018 | 00040004275 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 21/05/2018 | 999999.99 | 370.9597 NG-S 2018 | 00040004277 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 10/01/2020 | 0.00 | 7 | 370.9597 NG-S 2018 | 00040005079 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |