MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
03034nam a2200397 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000149105 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185724.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180523s2018 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201901181722 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
201901181116 |
Level of effort used to assign classification |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
201901181115 |
Level of effort used to assign classification |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
201901181055 |
Level of effort used to assign classification |
haianh |
-- |
201805231530 |
-- |
lamlb |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QGTĐ.11.19 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
371.207 |
Item number |
TR-Đ 2013 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
371.207 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
TR-Đ 2013 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Khánh Đức |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu nhu cầu và xây dựng mô hình đào tạo theo năng lực trong lĩnh vực giáo dục : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QGTĐ.11.19 / |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Khánh Đức, Trịnh Văn Minh, Ngô Thị Thu Dung ; Đinh Thị Kim Thoa, ... [et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học giáo dục , |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
221 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xây dựng cơ sở lý luận, phương pháp, kỹ thuật và bộ công cụ khảo sát, điều tra và dự báo nhu cầu đào tạo. Đánh giá thực trạng đào tạo, sử dụng hiện nay và dự báo báo nhu cầu đào tạo theo một số nghành đào tạo về giáo dục trong 5-10 năm tới (giáo dục và phát triển; giáo dục hướng nghiệp và tư vấn học đường). Xây dựng cơ sở lý luận và mô hình đào tạo theo năng lực ở một số ngành đào tạo mới (giáo dục và phát triển; giáo dục hướng nghiệp và tư vấn học đường) |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giáo dục |
General subdivision |
Quản lý |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giáo dục |
General subdivision |
Phương hướng và mục tiêu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trịnh, Văn Minh, |
Dates associated with a name |
1956- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Thị Thu Dung |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Thị Kim Thoa, |
Dates associated with a name |
1962- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Tháng 9/2011-Tháng 9/2013 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
320.000.000 VND |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Xây dựng cơ sở khoa học về nhu cầu và dự báo nhu cầu đào tạo nhân lực (quan niệm, các mô hình phân tích nhu cầu đào tạo và các phương pháp dự báo nhu cầu nhân lực); các quan niệm về năng lực và các cấu trúc, mô hình năng lực nghề nghiệp, các lý thuyết và mô hình đào tạo theo năng lực thạc sĩ giáo dục và phát triển; cử nhân giáo dục hướng nghiệp và tư vấn học đường. Nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế về hệ thống các kỹ năng/năng lực quốc gia; các Bộ chuẩn năng lực nghề nghiệp của giáo viên và một số khung chương trình đào tạo theo năng lực trong lĩnh vực giáo dục. Đề xuất mô hình và khung chương trình đào tạo theo năng lực Thạc sĩ Giáo dục và Phát triển; cử nhân Giáo dục hướng nghiệp và tư vấn học đường làm cơ sở khoa học và thực tiễn để đăng ký mở mã nghành đào tạo mới của Trường Đại học giáo dục |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
b |
Trường ĐHGD |