MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02904nam a2200457 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000149119 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185724.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180523s2015 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201902151207 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
lamlb |
Level of effort used to assign subject headings |
201901211133 |
Level of effort used to assign classification |
phuongntt |
Level of effort used to assign subject headings |
201901211125 |
Level of effort used to assign classification |
phuongntt |
Level of effort used to assign subject headings |
201901171144 |
Level of effort used to assign classification |
phuongntt |
-- |
201805231609 |
-- |
lamlb |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 #0 - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.12.39 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
341.45 |
Item number |
NG-V 2015 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
341.45 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-V 2015 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Tiến Vinh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Pháp luật nước ngoài về bắt giữ tàu biển trong hàng hải quốc tế và kinh nghiệm đối với Việt Nam : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG.12.39 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Tiến Vinh ; Nguyễn Bá Diến, ... [et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa Luật , |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
7 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đề tài nghiên cứu và làm sáng tỏ kinh nghiệm lập pháp và thực thi pháp luật của một số nước tiêu biểu trên thế giới về bắt giữ tàu biển trong hàng hải quốc tế và rút ra bài học kinh nghiệm có thể vận dụng cho các cơ quan nhà nước trong hoạt động lập pháp, hành pháp, tư pháp, cũng như cho các doanh nghiệp của Việt Nam trong hoạt động hàng hải quốc tế. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Luật pháp quốc tế |
General subdivision |
Bắt giữ tàu biển |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lãnh hải |
General subdivision |
Xâm phạm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Bá Diến, |
Dates associated with a name |
1956- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Lan Nguyên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Toàn Thắng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Thanh Hà |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Đức Hạnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Thị Thu Hà |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Văn, Thị Hậu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Xuân Sơn |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
12/2012 - 12/2015 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
150.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đề tài là công trình nghiên cứu đầu tiên ở Việt Nam nghiên cứu một cách sâu rộng và có hệ thống về pháp luật nước ngoài về bắt giữ tàu biển. Kết quả nghiên cứu của đề tài không chỉ hữu dụng đối với các doanh nghiệp có tàu biển hoạt động ở nước ngoài. Ngoài ra, tính mới, sáng tạo và thực tế của đề tài còn được bảo đảm bằng cuốn sách chuyên khảo "Pháp luật về bắt giữ tàu biển trong hàng hải quốc tế", dự kiến được xuất bản sau khi nghiệm thu đề tài; 01 báo cáo tổng luận; 02 bài nghiên cứu đăng trên tạp chí; đào tạo 01 thạc sĩ; 01 đề án xây dựng chương trình đào tạo thạc sĩ Luật biển và Quản lý biển được thông qua và 01 đề cương chi tiết chuyên đề giảng dạy cao học chương trình thạc sĩ Luật biển và quản lý biển. |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN. |
b |
Khoa luật |