MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02905nam a2200469 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000149124 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185725.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180523s2017 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201903061548 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201901181111 |
Level of effort used to assign classification |
phuongntt |
Level of effort used to assign subject headings |
201901181110 |
Level of effort used to assign classification |
phuongntt |
-- |
201805231617 |
-- |
lamlb |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QGĐA.14.03 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
628.167 |
Item number |
VU-T 2017 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
628.167 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
VU-T 2017 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Nguyên Thức |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu chế tạo, sản xuất hệ thống lọc nước biển di động dùng cho hải đảo và tàu cá : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QGĐA.14.03 / |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Nguyên Thức ; Hồ Anh Tâm, ... [et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Công nghệ , |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
23 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Lọc nước biển thành nước ngọt sử dụng công nghệ thẩm thấu ngược RO từ lâu đã chứng minh được tính hiệu quả của nó và được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Nhóm nghiên cứu đã chế tạo được hệ thống lọc nước biển thành nước tinh khiết cỡ nhỏ dùng cho tàu cá xa bờ và các hải đảo, đồng thời làm chủ các công nghệ lọc nước biển tiên tiến để tiến tới xây dựng các hệ thống công suất lớn. Thiết bị không chỉ lọc nước đầu ra đạt tiêu chuẩn nước uống, mà còn đảm bảo các tiêu chí về độ gọn nhẹ, tiết kiệm điện năng, ổn định và vận hành lâu dài. Đồng thời nhóm nghiên cứu cũng thiết kế chế tạo và tích hợp thành công bộ nguồn cấp dùng năng lượng mặt trời, đảm bảo công suất để cung cấp cho thiết bị lọc nước biển hoạt động trên tàu cá, hải đảo mà không cần phải sử dụng tới các nguồn điện khác. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nước biển |
General subdivision |
Khử mặn |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hệ thống lọc nước |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Environmental engineering |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Environmental chemistry |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Water-supply engineering |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ, Anh Tâm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thăng Long |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Văn Mười |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thế Hiện |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Thu Thủy |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Đông Vinh |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
07/2015 - 11/2017 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
500.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đề tài đạt kết quả: 01 bài báo đăng tạp chí trong nước; Kết quả đề tài dự kiến được ứng dụng tại các cơ quan hoạch định chính sách hoặc cơ sở ứng dụng KH&CN; đề tài đã được đăng ký quyền sở hữu trí tuệ; hỗ trợ đào tạo 01 thạc sĩ. |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN. |
b |
Trường ĐHCN |