Lũ lụt miền Trung nguyên nhân và các giải pháp phòng tránh / (Record no. 376761)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01042nam a2200325 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000149680
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185727.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180913s2007 vm rb 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201810081620
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 201809251148
Level of effort used to assign classification yenh
-- 201809131114
-- ngothuha
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 551.489
Item number NG-D 2007
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 551.489
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-D 2007
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Lập Dân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lũ lụt miền Trung nguyên nhân và các giải pháp phòng tránh /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Lập Dân, Nguyễn Thị Thảo Hương, Vũ Thị Thu Lan
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 265 tr.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Bộ sách chuyên khảo Tài nguyên thiên nhiên và môi trường Việt Nam
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lũ lụt
Geographic subdivision Việt Nam
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thủy văn học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thảo Hương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Thị Thu Lan
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 13/09/2018 999999.99   551.489 NG-D 2007 01040001495 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 13/09/2018 999999.99   551.489 NG-D 2007 01040001496 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 18/09/2018 999999.99 4 551.489 NG-D 2007 05040003154 04/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 04/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 18/09/2018 999999.99 5 551.489 NG-D 2007 05040003155 26/11/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 26/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 17/09/2018 999999.99   551.489 NG-D 2007 00040004546 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập