Kỹ thuật nhiệt / (Record no. 376766)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00961nam a2200337 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000149691
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185727.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180913s2015 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046706236
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202209221125
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 202209191450
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201810051610
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201809241720
Level of effort used to assign classification haultt
-- 201809131206
-- ngothuha
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.402
Item number BU-H 2015
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 621.402
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) BU-H 2015
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Hải
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật nhiệt /
Statement of responsibility, etc. Bùi Hải, Trần Thế Sơn
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 10 có sửa chữa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 218 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kỹ thuật nhiệt
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mechatronics Engineering Technology
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Heat engineering.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thế Sơn
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Copy number
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 14/09/2022 0.00   621.402 BU-H 2015 63240004031 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 13/09/2018 999999.99 2 621.402 BU-H 2015 01040001511 02/08/2024 02/08/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 14/09/2018 999999.99 1 621.402 BU-H 2015 00040004467 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 14/09/2018 999999.99 46 621.402 BU-H 2015 00040004468 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 2
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 14/09/2018 999999.99   621.402 BU-H 2015 00040004469 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 3
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 14/09/2018 999999.99 1 621.402 BU-H 2015 00040004470 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 4
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 14/09/2018 999999.99   621.402 BU-H 2015 00040004471 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 5