Kết cấu thép: cấu kiện cơ bản / (Record no. 376768)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00964nam a2200337 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000149695
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185727.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180913s2013 vm rb 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201810050955
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haultt
Level of effort used to assign subject headings 201809241600
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201809131218
-- ngothuha
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 624.1821
Item number KET 2013
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 624.1821
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) KET 2013
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Kết cấu thép: cấu kiện cơ bản /
Statement of responsibility, etc. Chủ biên: Phạm Văn Hội ; Nguyễn Quang Viên, Phạm Văn Tư, Lưu Văn Tường
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 4
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 318 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thép
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kết cấu thép
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Hội
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quang Viên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Tư
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu, Văn Tường
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Copy number
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 13/09/2018 999999.99   624.1821 KET 2013 01040001513 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 14/09/2018 999999.99 4 624.1821 KET 2013 00040004540 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 2
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 14/09/2018 999999.99 4 624.1821 KET 2013 00040004542 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 4
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 14/09/2018 999999.99 3 624.1821 KET 2013 00040004543 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 5
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 14/09/2018 999999.99 1 624.1821 KET 2013 00040004539 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 14/09/2018 999999.99   624.1821 KET 2013 00040004541 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 3