Lịch sử của sách / (Record no. 376794)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00854nam a2200325 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000149721 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185727.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 180913s2015 vm rb 000 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045118276 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201810081600 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201809251549 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
-- | 201809131647 |
-- | ngothuha |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 002.09 |
Item number | LIC 2015 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 002.09 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | LIC 2015 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lịch sử của sách / |
Statement of responsibility, etc. | Mai Hương (Sưu tầm, biên soạn) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Quân đội nhân dân , |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 252 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Books |
General subdivision | History. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Libraries |
General subdivision | History |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Sách |
General subdivision | Lịch sử |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thư viện |
General subdivision | Lịch sử |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai Hương |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Total renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 13/09/2018 | 999999.99 | 9 | 002.09 LIC 2015 | 02040005165 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 13/09/2018 | 999999.99 | 12 | 002.09 LIC 2015 | 02040005166 | 06/12/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 1 | 06/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 18/09/2018 | 999999.99 | 4 | 002.09 LIC 2015 | 05040003111 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 18/09/2018 | 999999.99 | 5 | 002.09 LIC 2015 | 05040003112 | 08/11/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 08/11/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 17/09/2018 | 999999.99 | 2 | 002.09 LIC 2015 | 00040004561 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 17/09/2018 | 999999.99 | 2 | 002.09 LIC 2015 | 00040004562 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |