Chọn nghề đúng đắn - Khởi nghiệp thành đạt / (Record no. 376808)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00802nam a2200289 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000149735
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185728.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180913s2018 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046498834
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201810051218
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haultt
Level of effort used to assign subject headings 201809241107
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201809141101
Level of effort used to assign classification ngothuha
-- 201809131801
-- ngothuha
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 370.113
Item number NG-L 2018
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 370.113
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-L 2018
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Long
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chọn nghề đúng đắn - Khởi nghiệp thành đạt /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hữu Long
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Thanh Niên,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 142 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giáo dục nghề nghiệp
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 14/09/2018 0.00 5 370.113 NG-L 2018 02040005209 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 14/09/2018 0.00 8 370.113 NG-L 2018 02040005210 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 18/09/2018 0.00 9 370.113 NG-L 2018 05040003066 08/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 2 08/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 18/09/2018 0.00 3 370.113 NG-L 2018 05040003067 08/11/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   08/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 13/09/2018 0.00   370.113 NG-L 2018 00040004368 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 13/09/2018 0.00 1 370.113 NG-L 2018 00040004367 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 25/05/2022 0.00 3 370.113 NG-L 2018 00040005619 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 25/05/2022 0.00 3 370.113 NG-L 2018 00040005618 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập