Năng lượng nguyên tử / (Record no. 376822)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01121nam a2200349 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000149757
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185728.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180918s2017 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049501999
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201810051548
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haultt
Level of effort used to assign subject headings 201810021652
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201810021651
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201809181101
-- ngothuha
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 333.7924
Item number NAN 2017
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 333.7924
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NAN 2017
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Năng lượng nguyên tử /
Statement of responsibility, etc. Chủ biên: Ông Sử Liệt ; Biên soạn: Ngô Nguyên ; Biên dịch: Tống Thị Quỳnh Hoa ; Hiệu đính: Nguyễn Thị Diệu Vân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Bách Khoa Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 227 tr.
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách: Nguồn năng lượng mới đang vẫy gọi
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nguồn năng lượng
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Năng lượng hạt nhân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ông, Sử Liệt
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Nguyên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tống, Thị Quỳnh Hoa
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Diệu Vân
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 21/09/2018 999999.99 1 333.7924 NAN 2017 05040003327 17/10/2024 17/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 21/09/2018 999999.99 1 333.7924 NAN 2017 05040003328 17/10/2024 17/10/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo 18/09/2018 999999.99 4 333.7924 NAN 2017 01040001538 21/02/2025 21/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo 18/09/2018 999999.99 2 333.7924 NAN 2017 01040001539 21/02/2025 21/02/2025 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo 18/09/2018 999999.99 2 333.7924 NAN 2017 01040001540 21/02/2025 21/02/2025 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 24/09/2018 999999.99 3 333.7924 NAN 2017 00040004652 01/07/2024     01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập