Hóa sinh lâm sàng : (Record no. 376829)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00877nam a2200313 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000149798
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185728.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180919s2015 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046615682
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201810121023
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 201810101700
Level of effort used to assign classification haultt
-- 201809191732
-- ngothuha
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 612.015
Item number HOA 2015
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 612.015
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HOA 2015
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hóa sinh lâm sàng :
Remainder of title Sách đào tạo Đại học Y /
Statement of responsibility, etc. Chủ biên: Tạ Thành Văn
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 1 có sửa chữa và bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Y học,
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 335 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hóa sinh lâm sàng
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Y học lâm sàng
Geographic subdivision Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tạ, Thành Văn
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 19/09/2018 999999.99 3 612.015 HOA 2015 05040003288 22/04/2025 21/04/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 19/09/2018 999999.99 3 612.015 HOA 2015 05040003289 26/11/2024 26/11/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 19/09/2018 999999.99 3 612.015 HOA 2015 05040003290 26/11/2024 26/11/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 24/09/2018 999999.99 10 612.015 HOA 2015 00040004655 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 24/09/2018 999999.99 8 612.015 HOA 2015 00040004656 01/07/2024   2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập