Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế tâm lý học khu vực Đông Nam Á lần thứ nhất "Hạnh phúc con người và phát triển bền vững" = (Record no. 376835)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01196nam a2200325 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000149804 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185728.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 180919s2017 vm rb 000 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046299127 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046299134 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201810081200 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201810030959 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201810030958 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201809261615 |
Level of effort used to assign classification | ngothuha |
-- | 201809191741 |
-- | thupt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 150.72 |
Item number | KYY 2017 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 150.72 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | KYY 2017 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế tâm lý học khu vực Đông Nam Á lần thứ nhất "Hạnh phúc con người và phát triển bền vững" = |
Remainder of title | proceedings of international conference the first Southeast Asia regional conference of Psychology (RCP 2017) "Human Well-being and Sustainable Development" ; Hà Nội, 28.11-1.12.2017 [3 Tập] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học quốc gia Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 3 Quyển |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | Tập 1 -- Tập 2 -- Tập 3 |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Psychology |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tâm lý học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Hội thảo |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tham khảo | 19/09/2018 | 999999.99 | 3 | 150.72 KYY 2017 | 05040003258 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 27/09/2018 | 999999.99 | 3 | 150.72 KYY 2017 | 02040005318 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Lưu thông ngày 22/06/2020 (CBTV) | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 27/09/2018 | 999999.99 | 3 | 150.72 KYY 2017 | 02040005319 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Lưu thông ngày 22/06/2020 (CBTV) | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 27/09/2018 | 999999.99 | 17 | 150.72 KYY 2017 | 02040005314 | 07/10/2024 | 04/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 27/09/2018 | 999999.99 | 11 | 150.72 KYY 2017 | 02040005315 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Lưu thông ngày 22/06/2020 (CBTV) | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 27/09/2018 | 999999.99 | 11 | 150.72 KYY 2017 | 02040005316 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 3 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 19/09/2018 | 999999.99 | 3 | 150.72 KYY 2017 | 05040003259 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 19/09/2018 | 999999.99 | 2 | 150.72 KYY 2017 | 05040003260 | 14/10/2024 | 14/10/2024 | 3 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 19/09/2018 | 999999.99 | 3 | 150.72 KYY 2017 | 05040003261 | 14/10/2024 | 14/10/2024 | 4 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 19/09/2018 | 999999.99 | 2 | 150.72 KYY 2017 | 05040003262 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 19/09/2018 | 999999.99 | 2 | 150.72 KYY 2017 | 05040003263 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho Nhân văn tham khảo | 27/09/2018 | 999999.99 | 10 | 150.72 KYY 2017 | 02040005317 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 4 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 26/09/2018 | 999999.99 | 450 | 150.72 KYY 2017 | 00040004603 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 26/09/2018 | 999999.99 | 446 | 150.72 KYY 2017 | 00040004605 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 26/09/2018 | 999999.99 | 446 | 150.72 KYY 2017 | 00040004604 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |