Bài tập Toán cao cấp. (Record no. 376932)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00970nam a2200301 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển nội bộ | |
vtls000150055 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20250114091627.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
181029s2017 vm rb 000 0 vie d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786040079640 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | VNU |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | VN |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Chỉ số DDC | 510.76 |
Chỉ số Cutter | BAI(3) |
Lần xuất bản DDC | 23 |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Bài tập Toán cao cấp. |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 3, |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | phép tính giải tích nhiều biến số / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đình Trí (Chủ biên) ; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
250 ## - Thông tin lần xuất bản | |
Lần xuất bản | Tái bản lần thứ 15 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam, |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 499 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 20,5 cm |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Toán học |
Đề mục con chung | Dạy và học |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Toán cao cấp |
Đề mục con chung | Sách bài tập |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Phép tính |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Giải tích số |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Đình Trí |
Năm tháng đi kèm với tên | 1931- |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Tạ, Văn Đĩnh |
Năm tháng đi kèm với tên | 1933- |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Hồ Quỳnh |
Năm tháng đi kèm với tên | 1934- |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Lê Hải Anh |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung | Ngày ghi mượn cuối | Được ghi mượn | Số bản sao | Nguồn phân loại | Giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 510.76 BAI(3) 2017 | V-G1/38244 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 29/10/2018 | 999999.99 | ||||||||
4 | 510.76 BAI(3) 2017 | V-G1/38333 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 02/08/2022 | 999999.99 | ||||||||
510.76 BAI(3) 2017 | V-G1/15636 | 27/12/2024 | 27/12/2024 | Giáo trình | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 27/12/2024 | 4 | Dewey Decimal Classification | ||||||||
510.76 BAI(3) 2017 | V-G1/19696 | 27/12/2024 | 27/12/2024 | Giáo trình | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 27/12/2024 | 3 | Dewey Decimal Classification | ||||||||
510.76 BAI(3) 2017 | V-G1/19746 | 27/12/2024 | 27/12/2024 | Giáo trình | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 27/12/2024 | 2 | Dewey Decimal Classification | ||||||||
510.76 BAI(3) 2017 | V-G1/19724 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | Giáo trình | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 03/01/2025 | 1 | Dewey Decimal Classification | 95000.00 | |||||||
3 | 510.76 BAI(3) 2017 | VV-M1/00638 | 17/01/2025 | 07/01/2025 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 07/01/2025 | 17/01/2025 | Dewey Decimal Classification | |||||||
4 | 510.76 BAI(3) 2017 | V-G0/35584 | 10/02/2025 | 01/07/2024 | Giáo trình | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 21/09/2022 | 999999.99 | 10/02/2025 | 10/07/2025 |