Về trường vector chỉnh hình tiếp xúc trong C2 / (Record no. 376981)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02918nam a2200385 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000150228
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185731.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 181204s2018 vm rm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201903081037
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haultt
Level of effort used to assign subject headings 201903071716
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201903071714
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201812041648
Level of effort used to assign classification quyentth
-- 201812041644
-- quyentth
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QG.16.07
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 515.63
Item number NI-T 2018
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 515.63
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NI-T 2018
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ninh, Văn Thu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Về trường vector chỉnh hình tiếp xúc trong C2 /
Remainder of title Đề tài NCKH. QG.16.07 /
Statement of responsibility, etc. Ninh Văn Thu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Trường Đại học Khoa học Tự nhiên ,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 10 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu các trường vector chỉnh hình tiếp xúc trong C2. Nghiên cứu nhóm tự đẳng cấu của miền và siêu mặt trong C2. Nghiên cứu điểm tụ quỹ đạo của các miền kiểu vô hạn trong C2. Đồng thời với các kết quả trên đề tài cũng hướng tới việc nghiên cứu, đào tạo ở cả bậc đại học và sau đại học, cũng như tăng cường hiểu biết, nâng cao trình độ của cán bộ trong đơn vị
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giải tích vectơ
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Toán giải tích
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 ## - LOCAL FIELDS
a 01/2016-11/2017
954 ## - LOCAL FIELDS
a 300.000.000 VNĐ
959 ## - LOCAL FIELDS
a Đề tài đưa ra ước lượng cận dưới metric Kobayashi của một lớp miền giả lồi kiều vô hạn trong Cn. Đề tài trình bày chứng minh miền lồi bị chặn kiểu vô hạn là F-lồi. Đề tài đưa ra chứng minh một dãy lặp phân kỳ các ánh xạ chỉnh hình từ miền giả lồi kiều vô hạn trong Cn vào chính nó hội tụ đến một điểm biên. Đề tài đưa ra đặc trưng cho trường vector chỉnh hình tiếp xúc với một số lớp các miền giả lồi kiểu vô hạn trong C2. Đề tài mô tả được nhóm tự đẳng cấu của một số lớp miền và nhóm CR tự đẳng cấu của một số lớp siêu mặt (biên của miền) trong C2. Đề tài đưa ra một số tính chất của hàm triệt tiêu cấp vô hạn. Đề tài đưa ra đặc trưng cho hàm chỉnh hình trong nửa đĩa đơn vị, trơn lên biên và triệt tiêu cấp vô hạn tại một điểm biên. Đề tài nêu ra tính chất trơn lên biên của ánh xạ Riemann của miền đối với hàm xác định biên triệt tiêu cấp vô hạn trong C.
959 ## - LOCAL FIELDS
a 04 bài báo công bố trên tạp chí khoa học quốc tế theo hệ thông ISI/Scopus. Đào tạo được 04 học viên cao học
962 ## - LOCAL FIELDS
a Đại học Quốc gia Hà Nội.
b Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 04/12/2018 0.00   515.63 NI-T 2018 00060000524 01/07/2024 01/07/2024 Đề tài