Thư viện thông minh 4.0 : (Record no. 376983)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01426nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000150353
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185731.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 181226s2018 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046263722
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201901021045
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 201812271206
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201812271202
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201812271147
Level of effort used to assign classification phuongntt
-- 201812261144
-- ngothuha
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 025.17
Item number THU 2018
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 025.17
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) THU 2018
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Thư viện thông minh 4.0 :
Remainder of title Công nghệ - Dữ liệu - Con người (sách chuyên khảo) /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hoàng Sơn (Chủ biên) ; Nguyễn Huy Chương ... [et al.] ; Đại học Quốc gia Hà Nội. Trung tâm Thông tin - Thư viện
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học quốc gia Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 617 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thư viện số
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thư viện
General subdivision Công nghệ
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thư viện
General subdivision Dữ liệu
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thư viện
General subdivision Nguồn nhân lực
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thư viện thông minh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hoàng Sơn,
Dates associated with a name 1976-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Huy Chương,
Dates associated with a name 1954-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Bá Lâm,
Dates associated with a name 1967-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Thị Kim Anh,
Dates associated with a name 1967-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Văn Dưỡng,
Dates associated with a name 1970-
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Đại học Quốc gia Hà Nội. Trung tâm Thông tin - Thư viện
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 27/12/2018 999999.99 3 025.17 THU 2018 02040005320 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 27/12/2018 999999.99 7 025.17 THU 2018 02040005325 01/07/2024 6 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 27/12/2018 999999.99 9 025.17 THU 2018 02040005326 01/07/2024 7 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 27/12/2018 999999.99 4 025.17 THU 2018 02040005327 01/07/2024 8 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 27/12/2018 999999.99 3 025.17 THU 2018 02040005328 01/07/2024 9 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 27/12/2018 999999.99 6 025.17 THU 2018 02040005321 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 27/12/2018 999999.99 9 025.17 THU 2018 02040005322 01/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 27/12/2018 999999.99 4 025.17 THU 2018 02040005329 01/07/2024 10 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 27/12/2018 999999.99 4 025.17 THU 2018 02040005323 01/07/2024 4 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 27/12/2018 999999.99 7 025.17 THU 2018 02040005324 01/07/2024 5 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 27/12/2018 999999.99 1 025.17 THU 2018 05040003376 17/10/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 17/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 27/12/2018 999999.99 1 025.17 THU 2018 05040003377 17/10/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 17/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 27/12/2018 999999.99 1 025.17 THU 2018 05040003378 17/10/2024 4 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 17/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 27/12/2018 999999.99   025.17 THU 2018 05040003379 01/07/2024 5 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 27/12/2018 999999.99 1 025.17 THU 2018 05040003375 17/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 17/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 27/12/2018 999999.99 2 025.17 THU 2018 04040000309 19/09/2024 4 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 19/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 27/12/2018 999999.99 1 025.17 THU 2018 04040000308 01/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 27/12/2018 999999.99 2 025.17 THU 2018 04040000310 19/09/2024 5 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 19/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 27/12/2018 999999.99 2 025.17 THU 2018 04040000306 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 27/12/2018 999999.99 1 025.17 THU 2018 04040000307 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 26/12/2018 999999.99 2 025.17 THU 2018 00040004663 01/07/2024 5 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 26/12/2018 999999.99 2 025.17 THU 2018 00040004659 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 26/12/2018 999999.99 1 025.17 THU 2018 00040004660 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 26/12/2018 999999.99 1 025.17 THU 2018 00040004661 01/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 26/12/2018 999999.99 1 025.17 THU 2018 00040004662 01/07/2024 4 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập