Emotionally intelligent leadership for students. Student workbook / (Record no. 377174)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00807nam a2200265 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển nội bộ | |
vtls000151544 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241223091725.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
190419s2015 xxu b 000 0 eng d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9781118821824 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | VNU |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | US |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Chỉ số DDC | 158.4076 |
Chỉ số Cutter | SHA |
Lần xuất bản DDC | 23 |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Shankman, Marcy Levy |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Emotionally intelligent leadership for students. Student workbook / |
Thông tin trách nhiệm | Marcy Levy Shankman, Scott J. Allen and Paige Haber-Curran. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York |
Nhà xuất bản | Jossey-Bas , |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 228 p. |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Educational leadership |
Đề mục con chung | Problems, exercises, |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Tâm lý học |
Đề mục con chung | Dạy và học |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Giáo dục |
Đề mục con chung | Quản lý |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Allen, Scott J. 1972- |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Haber-Curran, Paige |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 158.4076 SHA 2015 | 00041002460 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 19/04/2019 | 0.00 | ||||
158.4076 SHA 2015 | 00041003048 | 19/12/2024 | 2 | 19/12/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 19/12/2024 | Dewey Decimal Classification |