Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - EU : tác động đến thương mại giữa hai bên và triển vọng cho Việt Nam (Sách chuyên khảo) / (Record no. 377211)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01198nam a2200325 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000151671 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185736.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 190603s2018 vm b 000 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046248262 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201906031234 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201906031233 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201906031228 |
Level of effort used to assign classification | hoant |
Level of effort used to assign subject headings | 201906031227 |
Level of effort used to assign classification | hoant |
-- | 201906031216 |
-- | thupt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 382.0959704 |
Item number | VU-H 2018 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 382.0959704 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | VU-H 2018 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thanh Hương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - EU : tác động đến thương mại giữa hai bên và triển vọng cho Việt Nam (Sách chuyên khảo) / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Thanh Hương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học quốc gia Hà Nội , |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 332 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Hiệp định thương mại |
Geographic subdivision | Việt Nam |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Hiệp định thương mại tự do |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | Liên minh Châu Âu |
651 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Việt Nam |
General subdivision | Chính sách thương mại |
Geographic subdivision | Liên minh Châu Âu |
651 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Liên minh Châu Âu |
General subdivision | Chính sách thương mại |
Geographic subdivision | Việt Nam |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/06/2019 | 0.00 | 1 | 382.0959704 VU-H 2018 | 00030012021 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/06/2019 | 0.00 | 1 | 382.0959704 VU-H 2018 | 00030012022 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/06/2019 | 0.00 | 1 | 382.0959704 VU-H 2018 | 00030012023 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/06/2019 | 0.00 | 1 | 382.0959704 VU-H 2018 | 00030012024 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/06/2019 | 0.00 | 1 | 382.0959704 VU-H 2018 | 00030012025 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/06/2019 | 0.00 | 1 | 382.0959704 VU-H 2018 | 00030012026 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/06/2019 | 0.00 | 1 | 382.0959704 VU-H 2018 | 00030012027 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/06/2019 | 0.00 | 1 | 382.0959704 VU-H 2018 | 00030012028 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/06/2019 | 0.00 | 1 | 382.0959704 VU-H 2018 | 00030012029 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/06/2019 | 0.00 | 1 | 382.0959704 VU-H 2018 | 00030012030 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/06/2019 | 0.00 | 1 | 382.0959704 VU-H 2018 | 00030012031 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/06/2019 | 0.00 | 1 | 382.0959704 VU-H 2018 | 00030012034 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/06/2019 | 0.00 | 1 | 382.0959704 VU-H 2018 | 00030012035 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/06/2019 | 0.00 | 1 | 382.0959704 VU-H 2018 | 00030012038 | 01/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/06/2019 | 0.00 | 1 | 382.0959704 VU-H 2018 | 00030012036 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/06/2019 | 0.00 | 1 | 382.0959704 VU-H 2018 | 00030012032 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/06/2019 | 0.00 | 1 | 382.0959704 VU-H 2018 | 00030012037 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/06/2019 | 0.00 | 1 | 382.0959704 VU-H 2018 | 00030012033 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/06/2019 | 0.00 | 1 | 382.0959704 VU-H 2018 | 00030012019 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/06/2019 | 0.00 | 1 | 382.0959704 VU-H 2018 | 00030012020 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình |