Lễ hội vùng đất Tổ / (Record no. 377226)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00923nam a2200289 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển nội bộ | |
vtls000151824 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241028105338.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
190906s2018 vm rb 000 0 vie d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786049726279 |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786049726262 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | VNU |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | VN |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Chỉ số DDC | 398.209597 |
Chỉ số Cutter | HOI(LEH) |
Lần xuất bản DDC | 23 |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Lễ hội vùng đất Tổ / |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên: Phạm Bá Khiêm |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Hội nhà văn, |
Năm xuất bản | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | quyển 2. |
505 0# - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | Quyển 1 / 02040007969 -- Quyển 2 /02040005417; 7968 |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Văn hóa dân gian |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Lễ hội dân gian |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Lễ hội và nghi thức |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Lễ hội |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Phạm, Bá Khiêm |
710 2# - Tiêu đề bổ sung -- Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền | Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. |
Tên tổ chức trực thuộc | Hội Văn học nghệ các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung | Ngày ghi mượn cuối | Số bản sao | Nguồn phân loại | Mã bộ sưu tập |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 398.209597 HOI(LEH) 2018 | 02040005417 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/09/2019 | 0.00 | |||||||
4 | 398.209597 HOI(LEH) 2018 | 02040007968 | 02/01/2025 | 23/10/2024 | Giáo trình | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 23/10/2024 | 02/01/2025 | 2 | Dewey Decimal Classification | Non-fiction | ||||
3 | 398.209597 HOI(LEH) 2018 | 02040007969 | 02/01/2025 | 23/10/2024 | Giáo trình | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 23/10/2024 | 02/01/2025 | 3 | Dewey Decimal Classification | Non-fiction |