MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
03179nam a2200445 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000152456 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185745.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200304s2018 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
202010221534 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
202009041507 |
Level of effort used to assign classification |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
202009041505 |
Level of effort used to assign classification |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
202009041501 |
Level of effort used to assign classification |
haultt |
-- |
202003040853 |
-- |
ngothuha |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
TXTCN.18.11 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.926 |
Item number |
NG-H 2018 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
338.926 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-H 2018 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Thúy Hằng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động giám định và chuyển giao công nghệ trong Đại học Quốc gia Hà Nội : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. TXTCN.18.11 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trung tâm Chuyển giao Tri thức và Hỗ trợ Khởi nghiệp, |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
2 quyển. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hệ thống hóa những vấn đề lý luận về giám định và chuyển giao công nghệ như: khảo cứu mô hình tổ chức, quản lý, quy trình giám định và chuyển giao công nghệ trong nước và quốc tế. Khảo sát thực trạng hoạt động giám định và chuyển giao công nghệ trong ĐHQGHN hiện nay và những vấn đề đặt ra. Đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động giám định và chuyển giao công nghệ trong ĐHQGHN thời gian tới |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chuyển giao công nghệ |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đổi mới công nghệ |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Trường Đại học và Cao đẳng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Việt Đức |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Trọng Hưng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Kiều, Diễm Hương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào, Thị Hồng Vân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Viêt Tuấn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quốc Anh |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
6/2018-12/2018 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
150.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Qua khảo sát, đánh giá một số kinh nghiệm và thực trạng hoạt động giám định và chuyển giao công nghệ trong nước cũng như quốc tế; kết hợp cùng khảo sát, đánh giá thực trạng hoạt động giám định và chuyển giao công nghệ trong ĐHQGHN, đề án đưa ra giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động giám định và chuyển giao công nghệ trong ĐHQGHN phù hợp với xu thế và tình hình phát triển của khu vực và thế giới như sau: Thứ nhất, dự thảo cơ chế hoạt động cho Văn phòng giám định công nghệ tại ĐHQGHN (Dự thảo hướng dẫn quản lý hoạt động giám định và chuyển giao công nghệ trong ĐHQGHN). Thứ hai, quy trình giám định và chuyển giao công nghệ của ĐHQGHN. Sản phẩm đạt được: Dự thảo hướng dẫn quản lý hoạt động giám định và chuyển giao công nghệ trong ĐHQGHN; Dự thảo Quy trình giám định công nghệ của ĐHQGHN ; Dự thảo Quy trình chuyển giao công nghệ của ĐHQGHN |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đại học Quốc gia Hà Nội. |
b |
Trung tâm Chuyển giao tri thức và Hỗ trợ khởi nghiệp |