Lịch sử quân sự Việt Nam / (Record no. 377643)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02180nam a2200325 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000152482
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185745.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200519s2019 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045753057
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202008041527
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 202006161502
Level of effort used to assign classification haultt
Level of effort used to assign subject headings 202006161431
Level of effort used to assign classification haultt
Level of effort used to assign subject headings 202006081601
Level of effort used to assign classification haultt
-- 202005191117
-- thupt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 355.009597
Item number LIC 2019
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 355.009597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LIC 2019
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Lịch sử quân sự Việt Nam /
Statement of responsibility, etc. Viện Lịch sử Quân sự Việt Nam
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần hai, có sửa chữa, bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị quốc gia sự thật,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 14 tập
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE
Formatted contents note Tập 1. Buổi đầu giữ nước thời Hùng Vương - An Dương Vương/ 02040005821 -- Tập 2. Đấu tranh giành độc lập tự chủ (từ năm 179 trước công nguyên đến năm 938)/02040005822 -- Tập 3. Thời Ngô - Đinh - Tiền Lê - Lý (939-1225)/02040005823 -- Tập 4. Hoạt động quân sự thời Trần (1226-1400)/02040005824 -- Tập 5. Hoạt động quân sự thời Hồ - Lê sơ (1400-1527)/02040005825 -- Tập 6. Hoạt động quân sự từ năm 1527 đến năm 1771/02040005826 -- Tập 7. Hoạt động quan sự thời Tây Sơn (1771-1802)/02040005827 -- Tập 8. Hoạt động quân sự từ năm 1802 đến năm 1896/02040005828 -- Tập 9. Hoạt động quân sự từ năm 1897 đến cách mạng tháng tám năm 1945/02040005829 -- Tập 10. Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954)/02040005830 -- Tập 11. Cuộc kháng chiến chống Mỹ, Cứu nước (1954-1975)/02040005831 -- Tập 12. Những nhân tố hợp thành sức mạnh Việt Nam thắng Mỹ/02040005832 -- Tập 13. Thời kỳ xây dựng và bảo vệ tổ quốc (1975-2000)/02040005833 -- Tập 14. Tổng luận/02040005834
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quân đội
General subdivision Lịch sử
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lịch sử quân sự
General subdivision Việt Nam
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện Lịch sử Quân sự Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 19/05/2020 0.00 7 355.009597 LIC 2019 02040005821 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 19/05/2020 0.00 2 355.009597 LIC 2019 02040005825 01/07/2024 5 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 19/05/2020 0.00 2 355.009597 LIC 2019 02040005828 01/07/2024 8 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 19/05/2020 0.00 9 355.009597 LIC 2019 02040005831 01/07/2024 11 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 19/05/2020 0.00 3 355.009597 LIC 2019 02040005834 01/07/2024 14 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 19/05/2020 0.00 2 355.009597 LIC 2019 02040005826 01/07/2024 6 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 19/05/2020 0.00 6 355.009597 LIC 2019 02040005822 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 19/05/2020 0.00 6 355.009597 LIC 2019 02040005823 01/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 19/05/2020 0.00 3 355.009597 LIC 2019 02040005827 01/07/2024 7 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 19/05/2020 0.00 2 355.009597 LIC 2019 02040005829 01/07/2024 9 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 19/05/2020 0.00 3 355.009597 LIC 2019 02040005832 01/07/2024 12 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 19/05/2020 0.00 2 355.009597 LIC 2019 02040005833 01/07/2024 13 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 19/05/2020 0.00 3 355.009597 LIC 2019 02040005824 01/07/2024 4 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho Nhân văn tham khảo 19/05/2020 0.00 16 355.009597 LIC 2019 02040005830 04/11/2024 10 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 04/11/2024