MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02180nam a2200325 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000152482 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185745.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200519s2019 vm rb 000 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045753057 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
202008041527 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
202006161502 |
Level of effort used to assign classification |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
202006161431 |
Level of effort used to assign classification |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
202006081601 |
Level of effort used to assign classification |
haultt |
-- |
202005191117 |
-- |
thupt |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
355.009597 |
Item number |
LIC 2019 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
355.009597 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
LIC 2019 |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Lịch sử quân sự Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. |
Viện Lịch sử Quân sự Việt Nam |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần hai, có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia sự thật, |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
14 tập |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE |
Formatted contents note |
Tập 1. Buổi đầu giữ nước thời Hùng Vương - An Dương Vương/ 02040005821 -- Tập 2. Đấu tranh giành độc lập tự chủ (từ năm 179 trước công nguyên đến năm 938)/02040005822 -- Tập 3. Thời Ngô - Đinh - Tiền Lê - Lý (939-1225)/02040005823 -- Tập 4. Hoạt động quân sự thời Trần (1226-1400)/02040005824 -- Tập 5. Hoạt động quân sự thời Hồ - Lê sơ (1400-1527)/02040005825 -- Tập 6. Hoạt động quân sự từ năm 1527 đến năm 1771/02040005826 -- Tập 7. Hoạt động quan sự thời Tây Sơn (1771-1802)/02040005827 -- Tập 8. Hoạt động quân sự từ năm 1802 đến năm 1896/02040005828 -- Tập 9. Hoạt động quân sự từ năm 1897 đến cách mạng tháng tám năm 1945/02040005829 -- Tập 10. Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954)/02040005830 -- Tập 11. Cuộc kháng chiến chống Mỹ, Cứu nước (1954-1975)/02040005831 -- Tập 12. Những nhân tố hợp thành sức mạnh Việt Nam thắng Mỹ/02040005832 -- Tập 13. Thời kỳ xây dựng và bảo vệ tổ quốc (1975-2000)/02040005833 -- Tập 14. Tổng luận/02040005834 |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quân đội |
General subdivision |
Lịch sử |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử quân sự |
General subdivision |
Việt Nam |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Viện Lịch sử Quân sự Việt Nam |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |