Cách mạng công nghiệp lần thứ tư : (Record no. 377650)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00951nam a2200313 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000152490
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185746.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200522s2019 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9876048116392
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202008101601
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 202007211601
Level of effort used to assign classification haianh
Level of effort used to assign subject headings 202007211539
Level of effort used to assign classification haianh
-- 202005221057
-- thupt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 349.597
Item number CAC 2019
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 349.597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CAC 2019
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Cách mạng công nghiệp lần thứ tư :
Remainder of title và những vấn đề pháp lý đặt ra. Sách chuyên khảo /
Statement of responsibility, etc. Phan Chí Hiếu, Nguyễn Văn Cương (Đồng chủ biên)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tư pháp,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 319 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Pháp luật
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cách mạng công nghiệp 4.0
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Chí Hiếu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Cương
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 22/05/2020 0.00 5 349.597 CAC 2019 02040005845 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 22/05/2020 0.00 5 349.597 CAC 2019 02040005846 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 22/05/2020 0.00 3 349.597 CAC 2019 05040003561 14/10/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 14/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 22/05/2020 0.00   349.597 CAC 2019 00040005116 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 22/05/2020 0.00 1 349.597 CAC 2019 00040005117 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập