Các nguyên tắc hiến định trong tố tụng hình sự Việt Nam / (Record no. 377652)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00901nam a2200313 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000152492
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185746.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200522s2019 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786048116378
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202008101545
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 202007211551
Level of effort used to assign classification haianh
-- 202005221112
-- thupt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 345.59701
Item number NG-V 2019
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 345.59701
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-V 2019
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tất Viễn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Các nguyên tắc hiến định trong tố tụng hình sự Việt Nam /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Tất Viễn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tư pháp,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 199 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Pháp luật
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Luật tố tụng hình sự
Geographic subdivision Việt Nam
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nguyên tắc hiến định
General subdivision Luật và pháp chế
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Copy number
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 22/05/2020 0.00 2 345.59701 NG-V 2019 02040005848 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 22/05/2020 0.00 2 345.59701 NG-V 2019 05040003563 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 22/05/2020 0.00 16 345.59701 NG-V 2019 00040005120 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 22/05/2020 0.00 19 345.59701 NG-V 2019 00040005121 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 2
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 22/05/2020 0.00 1 345.59701 NG-V 2019 00040005122 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 3