Tổng hợp ancol từ H2/CO = (Record no. 377770)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00891nam a2200313 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000152627 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185748.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200910s2020 vm rb 000 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049928277 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 202103301625 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 202103291617 |
Level of effort used to assign classification | nhantt |
-- | 202009101018 |
-- | thupt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 547 |
Item number | NG-T 2020 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 547 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NG-T 2020 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Tiến Thảo |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tổng hợp ancol từ H2/CO = |
Remainder of title | Synthesis of alcohols from H2/CO (sách chuyên khảo) / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Tiến Thảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học quốc gia Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 196 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Hóa học |
General subdivision | Phân tích |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Công nghệ hóa học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Hóa học hữu cơ |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Copy number | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 05/01/2022 | 0.00 | 2 | 547 NG-T 2020 | 01040001632 | 17/01/2025 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 1 | 17/01/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 05/01/2022 | 0.00 | 2 | 547 NG-T 2020 | 01040001633 | 17/01/2025 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 2 | 17/01/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 11/01/2023 | 0.00 | 2 | 547 NG-T 2020 | 01040001811 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 1 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 11/01/2023 | 0.00 | 2 | 547 NG-T 2020 | 01040001812 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 2 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho lưu chiểu | 10/09/2020 | 999999.99 | 547 NG-T 2020 | 00080000508 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/01/2022 | 0.00 | 8 | 547 NG-T 2020 | 00040005289 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 1 |