MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02852nam a2200517 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000152667 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185749.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210325s2020 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
202103301559 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
202103251047 |
Level of effort used to assign classification |
nhantt |
Level of effort used to assign subject headings |
202103251045 |
Level of effort used to assign classification |
nhantt |
Level of effort used to assign subject headings |
202103251044 |
Level of effort used to assign classification |
nhantt |
-- |
202009111122 |
-- |
ngothuha |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.17.23 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
551.4 |
Item number |
ĐA-B 2020 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
551.4 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
ĐA-B 2020 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Văn Bào |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu đặc điểm hình thành và phân bố hang động núi lửa ở Tây Nguyên và Đông Nam Bộ: |
Remainder of title |
Đề tài NCKH.QG.17.23 / |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Văn Bào ... [et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
[150] tr. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đề tài NCKH. QG.17.23 -- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Mục tiêu của đề tài: xác định được nguồn gốc hình thành, quá trinh phát triển và đặc điểm hệ thống hang động trong vùng núi lửa ở Tây Nguyên và Đông Nam Bộ; Đưa ra được các dấu hiệu và xác định được quy định luật phân bố hệ thống hang động núi lửa ở Tây Nguyên và Đông Nam Bộ; Đề xuất được định hướng bảo tồn gắn với phát triển du lịch sinh thái trong vùng phân bố các hang động núi lửa |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Núi lửa |
General subdivision |
Khía cạnh môi trường |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Địa hình |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Địa chất động lực học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Du lịch sinh thái |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thị Phương Nga |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hiệu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tạ, Hòa Phương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thùy Dương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Hà Thành |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quang Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Trung Hiếu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Văn Liêm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Nguyên Vũ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Kinh Bắc |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
02/2017-02/2020 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
350 triệu đồng |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Các hang động núi lửa trong khu vực có liên quan mật thiết với các thành tạo bazan trẻ nhất là Phước Tân. Các hang động núi lửa có thể được hình thành do dòng dung nham chảy lấp các dòng chảy sông suối hình thành trước đó, qua quá trình đông lạnh, co ngót đã hình thành nên hệ thống hang động mà chúng ta quan sát thấy ngày này. Đây là dạng địa hình có giá trị cao nhất về mặt khoa học, có ý nghĩa đối với phát triển du lịch sinh thái |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
b |
Đại học Khoa học Tự nhiên |